Wrapped AVAXWAVAX sang IDR:Chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAVAX/IDR: 1 WAVAX ≈ Rp219,470.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped AVAX Thị trường hôm nay

Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp219,470.09. Với nguồn cung lưu hành là 18,869,128.01 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng IDR là Rp68,958,394,377,577,961.3. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng IDR đã giảm Rp-19,923.76, biểu thị mức giảm -8.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng IDR là Rp33,314,828.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp131,715.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang IDR

Rp219,470.09-8.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang IDR là Rp219,470.09 IDR, với sự thay đổi -8.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WAVAX/-- Spot is -- and --, and WAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAVAX sang IDR

logo Wrapped AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAVAX
219,470.09IDR
2WAVAX
438,940.19IDR
3WAVAX
658,410.29IDR
4WAVAX
877,880.39IDR
5WAVAX
1,097,350.49IDR
6WAVAX
1,316,820.59IDR
7WAVAX
1,536,290.69IDR
8WAVAX
1,755,760.79IDR
9WAVAX
1,975,230.89IDR
10WAVAX
2,194,700.99IDR
100WAVAX
21,947,009.92IDR
500WAVAX
109,735,049.63IDR
1,000WAVAX
219,470,099.26IDR
5,000WAVAX
1,097,350,496.34IDR
10,000WAVAX
2,194,700,992.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAVAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped AVAX
1IDR
0.000004556WAVAX
2IDR
0.000009112WAVAX
3IDR
0.00001366WAVAX
4IDR
0.00001822WAVAX
5IDR
0.00002278WAVAX
6IDR
0.00002733WAVAX
7IDR
0.00003189WAVAX
8IDR
0.00003645WAVAX
9IDR
0.000041WAVAX
10IDR
0.00004556WAVAX
100,000,000IDR
455.64WAVAX
500,000,000IDR
2,278.21WAVAX
1,000,000,000IDR
4,556.42WAVAX
5,000,000,000IDR
22,782.14WAVAX
10,000,000,000IDR
45,564.29WAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang IDR và IDR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $13.18 USD, 1 WAVAX = €11.37 EUR, 1 WAVAX = ₹1,178.98 INR, 1 WAVAX = Rp219,470.1 IDR, 1 WAVAX = $18.42 CAD, 1 WAVAX = £9.96 GBP, 1 WAVAX = ฿423.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003101
logo BTCBTC
0.0000003474
logo ETHETH
0.0000106
logo USDTUSDT
0.03002
logo XRPXRP
0.01462
logo BNBBNB
0.00003607
logo USDCUSDC
0.03003
logo SOLSOL
0.000236
logo TRXTRX
0.1082
logo SMARTSMART
10.76
logo STETHSTETH
0.00001061
logo DOGEDOGE
0.2177
logo ADAADA
0.07752
logo WBTCWBTC
0.0000003485
logo BCHBCH
0.00005713
logo LEOLEO
0.003043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAVAX của bạn

Nhập số lượng WAVAX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide