Wrapped FTNWFTN sang IDR:Chuyển đổi Wrapped FTN (WFTN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WFTN/IDR: 1 WFTN ≈ Rp6,520.29 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped FTN Thị trường hôm nay

Wrapped FTN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFTN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,520.29. Với nguồn cung lưu hành là 49,134.53 WFTN, tổng vốn hóa thị trường của WFTN tính bằng IDR là Rp5,342,752,096,892.24. Trong 24h qua, giá của WFTN tính bằng IDR đã giảm Rp-1,834.23, biểu thị mức giảm -22.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFTN tính bằng IDR là Rp76,379.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,426.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFTN sang IDR

Rp6,520.29-22.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFTN sang IDR là Rp6,520.29 IDR, với sự thay đổi -22.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFTN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped FTN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFTN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WFTN/-- Spot is -- and --, and WFTN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped FTN sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WFTN sang IDR

logo Wrapped FTNSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WFTN
6,520.29IDR
2WFTN
13,040.58IDR
3WFTN
19,560.87IDR
4WFTN
26,081.16IDR
5WFTN
32,601.45IDR
6WFTN
39,121.74IDR
7WFTN
45,642.03IDR
8WFTN
52,162.32IDR
9WFTN
58,682.61IDR
10WFTN
65,202.9IDR
100WFTN
652,029.02IDR
500WFTN
3,260,145.14IDR
1,000WFTN
6,520,290.28IDR
5,000WFTN
32,601,451.4IDR
10,000WFTN
65,202,902.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WFTN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped FTN
1IDR
0.0001533WFTN
2IDR
0.0003067WFTN
3IDR
0.0004601WFTN
4IDR
0.0006134WFTN
5IDR
0.0007668WFTN
6IDR
0.0009202WFTN
7IDR
0.001073WFTN
8IDR
0.001226WFTN
9IDR
0.00138WFTN
10IDR
0.001533WFTN
1,000,000IDR
153.36WFTN
5,000,000IDR
766.83WFTN
10,000,000IDR
1,533.67WFTN
50,000,000IDR
7,668.37WFTN
100,000,000IDR
15,336.74WFTN

Bảng chuyển đổi số tiền WFTN sang IDR và IDR sang WFTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WFTN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang WFTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped FTN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFTN = $0.39 USD, 1 WFTN = €0.34 EUR, 1 WFTN = ₹35.17 INR, 1 WFTN = Rp6,520.29 IDR, 1 WFTN = $0.54 CAD, 1 WFTN = £0.29 GBP, 1 WFTN = ฿12.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002841
logo BTCBTC
0.0000003242
logo ETHETH
0.000008943
logo USDTUSDT
0.02997
logo XRPXRP
0.01461
logo BNBBNB
0.0000333
logo USDCUSDC
0.02998
logo SOLSOL
0.0002175
logo STETHSTETH
0.000008943
logo SMARTSMART
9.13
logo TRXTRX
0.1069
logo DOGEDOGE
0.2062
logo ADAADA
0.06534
logo WBTCWBTC
0.0000003248
logo BCHBCH
0.00005194
logo LINKLINK
0.002085

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped FTN (WFTN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WFTN của bạn

Nhập số lượng WFTN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FTN hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FTN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FTN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FTN sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FTN sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide