WDOTWDOT sang HKD:Chuyển đổi WDOT (WDOT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WDOT/HKD: 1 WDOT ≈ $16.65 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WDOT Thị trường hôm nay

WDOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WDOT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $16.65. Với nguồn cung lưu hành là 113,356.9 WDOT, tổng vốn hóa thị trường của WDOT tính bằng HKD là $14,701,709.6. Trong 24h qua, giá của WDOT tính bằng HKD đã giảm $-1.14, biểu thị mức giảm -6.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WDOT tính bằng HKD là $75,786.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $15.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WDOT sang HKD

$16.65-6.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WDOT sang HKD là $16.65 HKD, với sự thay đổi -6.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WDOT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WDOT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WDOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WDOT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WDOT/-- Spot is -- and --, and WDOT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WDOT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WDOT sang HKD

logo WDOTSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WDOT
16.65HKD
2WDOT
33.31HKD
3WDOT
49.97HKD
4WDOT
66.63HKD
5WDOT
83.29HKD
6WDOT
99.95HKD
7WDOT
116.61HKD
8WDOT
133.27HKD
9WDOT
149.93HKD
10WDOT
166.59HKD
100WDOT
1,665.96HKD
500WDOT
8,329.84HKD
1,000WDOT
16,659.68HKD
5,000WDOT
83,298.43HKD
10,000WDOT
166,596.86HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WDOT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WDOT
1HKD
0.06002WDOT
2HKD
0.12WDOT
3HKD
0.18WDOT
4HKD
0.2401WDOT
5HKD
0.3001WDOT
6HKD
0.3601WDOT
7HKD
0.4201WDOT
8HKD
0.4802WDOT
9HKD
0.5402WDOT
10HKD
0.6002WDOT
10,000HKD
600.25WDOT
50,000HKD
3,001.25WDOT
100,000HKD
6,002.51WDOT
500,000HKD
30,012.57WDOT
1,000,000HKD
60,025.14WDOT

Bảng chuyển đổi số tiền WDOT sang HKD và HKD sang WDOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WDOT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang WDOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WDOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WDOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WDOT = $2.14 USD, 1 WDOT = €1.84 EUR, 1 WDOT = ₹192.61 INR, 1 WDOT = Rp35,693.51 IDR, 1 WDOT = $2.96 CAD, 1 WDOT = £1.6 GBP, 1 WDOT = ฿68.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.32
logo BTCBTC
0.0007196
logo ETHETH
0.02123
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
31.67
logo BNBBNB
0.07272
logo USDCUSDC
64.25
logo SOLSOL
0.4812
logo SMARTSMART
21,142.57
logo TRXTRX
224.38
logo STETHSTETH
0.02127
logo DOGEDOGE
459.65
logo ADAADA
154.61
logo BCHBCH
0.1142
logo WBTCWBTC
0.0007199
logo LINKLINK
4.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WDOT (WDOT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WDOT của bạn

Nhập số lượng WDOT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WDOT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WDOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WDOT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WDOT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WDOT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WDOT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WDOT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide