Versus-XVSX sang GBP:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Bảng Anh (GBP)

VSX/GBP: 1 VSX ≈ £0.001049 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.001049. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng GBP là £32,421.74. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng GBP đã giảm £-0.0003779, biểu thị mức giảm -29.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng GBP là £1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang GBP

£0.001049-29.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang GBP là £0.001049 GBP, với sự thay đổi -29.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.00106
-29.33%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.00106, with a 24-hour trading change of -29.33%, VSX/USDT Spot is $0.00106 and -29.33%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VSX sang GBP

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VSX
0GBP
2VSX
0GBP
3VSX
0GBP
4VSX
0GBP
5VSX
0GBP
6VSX
0GBP
7VSX
0GBP
8VSX
0GBP
9VSX
0GBP
10VSX
0.01GBP
100,000VSX
103.57GBP
500,000VSX
517.88GBP
1,000,000VSX
1,035.76GBP
5,000,000VSX
5,178.8GBP
10,000,000VSX
10,357.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VSX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1GBP
965.47VSX
2GBP
1,930.94VSX
3GBP
2,896.41VSX
4GBP
3,861.89VSX
5GBP
4,827.36VSX
6GBP
5,792.83VSX
7GBP
6,758.31VSX
8GBP
7,723.78VSX
9GBP
8,689.25VSX
10GBP
9,654.72VSX
100GBP
96,547.28VSX
500GBP
482,736.43VSX
1,000GBP
965,472.87VSX
5,000GBP
4,827,364.37VSX
10,000GBP
9,654,728.74VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang GBP và GBP sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VSX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.13 INR, 1 VSX = Rp23.3 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
65.17
logo BTCBTC
0.007328
logo ETHETH
0.2138
logo USDTUSDT
666.69
logo XRPXRP
320.55
logo BNBBNB
0.7482
logo USDCUSDC
667.02
logo SOLSOL
4.92
logo SMARTSMART
218,129.21
logo TRXTRX
2,326.67
logo STETHSTETH
0.2131
logo DOGEDOGE
4,661.97
logo ADAADA
1,557.84
logo BCHBCH
1.16
logo WBTCWBTC
0.007363
logo LINKLINK
47.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide