RAYLS Thị trường hôm nay
RAYLS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RLS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01703. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000,000 RLS, tổng vốn hóa thị trường của RLS tính bằng EUR là €21,924,392.78. Trong 24h qua, giá của RLS tính bằng EUR đã giảm €-0.002965, biểu thị mức giảm -14.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RLS tính bằng EUR là €0.05157, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01235.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RLS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RLS sang EUR là €0.01703 EUR, với sự thay đổi -14.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RLS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RLS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch RAYLS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0202 | -13.67% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02024 | -13.76% |
The real-time trading price of RLS/USDT Spot is $0.0202, with a 24-hour trading change of -13.67%, RLS/USDT Spot is $0.0202 and -13.67%, and RLS/USDT Perpetual is $0.02024 and -13.76%.
Bảng chuyển đổi RAYLS sang Euro
Bảng chuyển đổi RLS sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1RLS | 0.01EUR |
2RLS | 0.03EUR |
3RLS | 0.04EUR |
4RLS | 0.06EUR |
5RLS | 0.08EUR |
6RLS | 0.09EUR |
7RLS | 0.11EUR |
8RLS | 0.13EUR |
9RLS | 0.14EUR |
10RLS | 0.16EUR |
10,000RLS | 162.86EUR |
50,000RLS | 814.33EUR |
100,000RLS | 1,628.67EUR |
500,000RLS | 8,143.36EUR |
1,000,000RLS | 16,286.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RLS
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 61.39RLS |
2EUR | 122.79RLS |
3EUR | 184.19RLS |
4EUR | 245.59RLS |
5EUR | 306.99RLS |
6EUR | 368.39RLS |
7EUR | 429.79RLS |
8EUR | 491.19RLS |
9EUR | 552.59RLS |
10EUR | 613.99RLS |
100EUR | 6,139.96RLS |
500EUR | 30,699.82RLS |
1,000EUR | 61,399.64RLS |
5,000EUR | 306,998.24RLS |
10,000EUR | 613,996.49RLS |
Bảng chuyển đổi số tiền RLS sang EUR và EUR sang RLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RLS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RAYLS phổ biến
RAYLS | 1 RLS |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.02EUR | |
₹1.71INR | |
Rp315.94IDR | |
$0.03CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.61THB |
RAYLS | 1 RLS |
|---|---|
₽1.46RUB | |
R$0.1BRL | |
د.إ0.07AED | |
₺0.81TRY | |
¥0.13CNY | |
¥2.94JPY | |
$0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RLS = $0.02 USD, 1 RLS = €0.02 EUR, 1 RLS = ₹1.71 INR, 1 RLS = Rp315.94 IDR, 1 RLS = $0.03 CAD, 1 RLS = £0.01 GBP, 1 RLS = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
58.09 | |
0.006545 | |
0.1928 | |
582.6 | |
286.33 | |
0.6622 | |
582.97 | |
4.41 |
193,788.3 | |
2,045.07 | |
0.1929 | |
4,210.13 | |
1,411.87 | |
1.02 | |
0.006527 | |
42.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi RAYLS (RLS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng RLS của bạn
Nhập số lượng RLS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAYLS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAYLS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAYLS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAYLS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAYLS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAYLS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAYLS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAYLS (RLS)
Gate Web3 BountyDrop: Tham gia sự kiện airdrop RAYLS và chia sẻ 500.000 RLS
Rayls là một hệ sinh thái blockchain được thiết kế nhằm kết nối tài chính truyền thống (TradFi) và tài chính phi tập trung (DeFi) theo cách tuân thủ quy định, có khả năng mở rộng và đảm bảo quyền riêng tư.
RAYLS là gì? Phân tích chuyên sâu về token RLS và dự báo giá toàn diện giai đoạn 2025–2030
RAYLS đại diện cho một cách tiếp cận thực tiễn đối với sự phát triển của tài chính blockchain.