PhoenixPHB sang EUR:Chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Euro (EUR)

PHB/EUR: 1 PHB ≈ €0.2717 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Thị trường hôm nay

Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2717. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,596,629.49 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng EUR là €14,156,856.1. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng EUR đã tăng €0.005058, biểu thị mức tăng +1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng EUR là €3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04689.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang EUR

0.2717+1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang EUR là €0.2717 EUR, với sự thay đổi +1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhoenixPHB/USDT
Giao ngay
$0.3158
+2.10%
logo PhoenixPHB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3151
+2.04%

The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.3158, with a 24-hour trading change of +2.10%, PHB/USDT Spot is $0.3158 and +2.10%, and PHB/USDT Perpetual is $0.3151 and +2.04%.

Bảng chuyển đổi Phoenix sang Euro

Bảng chuyển đổi PHB sang EUR

logo PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHB
0.27EUR
2PHB
0.54EUR
3PHB
0.81EUR
4PHB
1.08EUR
5PHB
1.35EUR
6PHB
1.63EUR
7PHB
1.9EUR
8PHB
2.17EUR
9PHB
2.44EUR
10PHB
2.71EUR
1,000PHB
271.75EUR
5,000PHB
1,358.75EUR
10,000PHB
2,717.51EUR
50,000PHB
13,587.55EUR
100,000PHB
27,175.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix
1EUR
3.67PHB
2EUR
7.35PHB
3EUR
11.03PHB
4EUR
14.71PHB
5EUR
18.39PHB
6EUR
22.07PHB
7EUR
25.75PHB
8EUR
29.43PHB
9EUR
33.11PHB
10EUR
36.79PHB
100EUR
367.98PHB
500EUR
1,839.91PHB
1,000EUR
3,679.83PHB
5,000EUR
18,399.18PHB
10,000EUR
36,798.36PHB

Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang EUR và EUR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.32 USD, 1 PHB = €0.27 EUR, 1 PHB = ₹28.43 INR, 1 PHB = Rp5,271.52 IDR, 1 PHB = $0.44 CAD, 1 PHB = £0.24 GBP, 1 PHB = ฿10.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
55.12
logo BTCBTC
0.006288
logo ETHETH
0.1752
logo USDTUSDT
581.52
logo XRPXRP
277.34
logo BNBBNB
0.649
logo USDCUSDC
581.65
logo SOLSOL
4.22
logo STETHSTETH
0.1754
logo SMARTSMART
192,735.36
logo TRXTRX
2,059.26
logo DOGEDOGE
3,942.5
logo ADAADA
1,245.65
logo BCHBCH
0.9967
logo WBTCWBTC
0.006317
logo LINKLINK
40.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix (PHB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHB của bạn

Nhập số lượng PHB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide