Nim NetworkNIM sang IDR:Chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIM/IDR: 1 NIM ≈ Rp28.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp28.83. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng IDR là Rp2,146.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang IDR

Rp28.83--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang IDR là Rp28.83 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006733
-0.60%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006733, with a 24-hour trading change of -0.60%, NIM/USDT Spot is $0.0006733 and -0.60%, and NIM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIM sang IDR

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIM
28.83IDR
2NIM
57.66IDR
3NIM
86.5IDR
4NIM
115.33IDR
5NIM
144.17IDR
6NIM
173IDR
7NIM
201.84IDR
8NIM
230.67IDR
9NIM
259.51IDR
10NIM
288.34IDR
100NIM
2,883.47IDR
500NIM
14,417.38IDR
1,000NIM
28,834.76IDR
5,000NIM
144,173.83IDR
10,000NIM
288,347.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1IDR
0.03468NIM
2IDR
0.06936NIM
3IDR
0.104NIM
4IDR
0.1387NIM
5IDR
0.1734NIM
6IDR
0.208NIM
7IDR
0.2427NIM
8IDR
0.2774NIM
9IDR
0.3121NIM
10IDR
0.3468NIM
10,000IDR
346.8NIM
50,000IDR
1,734.01NIM
100,000IDR
3,468.03NIM
500,000IDR
17,340.17NIM
1,000,000IDR
34,680.35NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang IDR và IDR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.15 INR, 1 NIM = Rp28.83 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002861
logo BTCBTC
0.0000003286
logo ETHETH
0.000009897
logo USDTUSDT
0.03002
logo XRPXRP
0.01367
logo BNBBNB
0.00003371
logo SOLSOL
0.0002132
logo USDCUSDC
0.03002
logo TRXTRX
0.107
logo STETHSTETH
0.000009901
logo SMARTSMART
10.5
logo DOGEDOGE
0.1998
logo ADAADA
0.07055
logo WBTCWBTC
0.0000003295
logo BCHBCH
0.00005608
logo HYPEHYPE
0.0008327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nim Network (NIM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide