MinimaMINIMA sang INR:Chuyển đổi Minima (MINIMA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

MINIMA/INR: 1 MINIMA ≈ ₹0.7344 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Minima Thị trường hôm nay

Minima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Minima chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7344. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 585,802,845 MINIMA, tổng vốn hóa thị trường của Minima tính bằng INR là ₹38,694,666,708.48. Trong 24h qua, giá của Minima tính bằng INR đã tăng ₹0.01064, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minima tính bằng INR là ₹11.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6869.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINIMA sang INR

0.7344+1.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINIMA sang INR là ₹0.7344 INR, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINIMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINIMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Minima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MINIMA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MINIMA/-- Spot is -- and --, and MINIMA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Minima sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi MINIMA sang INR

logo MinimaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MINIMA
0.73INR
2MINIMA
1.46INR
3MINIMA
2.2INR
4MINIMA
2.93INR
5MINIMA
3.67INR
6MINIMA
4.4INR
7MINIMA
5.14INR
8MINIMA
5.87INR
9MINIMA
6.6INR
10MINIMA
7.34INR
1,000MINIMA
734.4INR
5,000MINIMA
3,672INR
10,000MINIMA
7,344INR
50,000MINIMA
36,720.04INR
100,000MINIMA
73,440.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang MINIMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Minima
1INR
1.36MINIMA
2INR
2.72MINIMA
3INR
4.08MINIMA
4INR
5.44MINIMA
5INR
6.8MINIMA
6INR
8.16MINIMA
7INR
9.53MINIMA
8INR
10.89MINIMA
9INR
12.25MINIMA
10INR
13.61MINIMA
100INR
136.16MINIMA
500INR
680.82MINIMA
1,000INR
1,361.65MINIMA
5,000INR
6,808.27MINIMA
10,000INR
13,616.54MINIMA

Bảng chuyển đổi số tiền MINIMA sang INR và INR sang MINIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MINIMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang MINIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINIMA = $0.01 USD, 1 MINIMA = €0.01 EUR, 1 MINIMA = ₹0.73 INR, 1 MINIMA = Rp136.17 IDR, 1 MINIMA = $0.01 CAD, 1 MINIMA = £0.01 GBP, 1 MINIMA = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5274
logo BTCBTC
0.00006018
logo ETHETH
0.001658
logo USDTUSDT
5.55
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.006217
logo USDCUSDC
5.56
logo SOLSOL
0.04082
logo STETHSTETH
0.001659
logo SMARTSMART
1,771.93
logo TRXTRX
20.04
logo DOGEDOGE
38.18
logo ADAADA
12.01
logo WBTCWBTC
0.0000602
logo BCHBCH
0.009816
logo LINKLINK
0.3926

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minima (MINIMA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng MINIMA của bạn

Nhập số lượng MINIMA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minima hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minima sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minima sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minima sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minima sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minima sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide