LumintLUMINT sang KRW:Chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

LUMINT/KRW: 1 LUMINT ≈ ₩69.8 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Lumint Thị trường hôm nay

Lumint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMINT chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩69.8. Với nguồn cung lưu hành là 3,000,000,000 LUMINT, tổng vốn hóa thị trường của LUMINT tính bằng KRW là ₩307,861,875,943,037.55. Trong 24h qua, giá của LUMINT tính bằng KRW đã giảm ₩-0.32, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMINT tính bằng KRW là ₩119.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩14.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMINT sang KRW

69.8-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMINT sang KRW là ₩69.8 KRW, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMINT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMINT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Lumint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LumintLUMINT/USDT
Giao ngay
$0.04608
+4.72%

The real-time trading price of LUMINT/USDT Spot is $0.04608, with a 24-hour trading change of +4.72%, LUMINT/USDT Spot is $0.04608 and +4.72%, and LUMINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lumint sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi LUMINT sang KRW

logo LumintSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1LUMINT
69.8KRW
2LUMINT
139.6KRW
3LUMINT
209.4KRW
4LUMINT
279.21KRW
5LUMINT
349.01KRW
6LUMINT
418.81KRW
7LUMINT
488.61KRW
8LUMINT
558.42KRW
9LUMINT
628.22KRW
10LUMINT
698.02KRW
100LUMINT
6,980.27KRW
500LUMINT
34,901.38KRW
1,000LUMINT
69,802.77KRW
5,000LUMINT
349,013.87KRW
10,000LUMINT
698,027.74KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang LUMINT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumint
1KRW
0.01432LUMINT
2KRW
0.02865LUMINT
3KRW
0.04297LUMINT
4KRW
0.0573LUMINT
5KRW
0.07163LUMINT
6KRW
0.08595LUMINT
7KRW
0.1002LUMINT
8KRW
0.1146LUMINT
9KRW
0.1289LUMINT
10KRW
0.1432LUMINT
10,000KRW
143.26LUMINT
50,000KRW
716.3LUMINT
100,000KRW
1,432.6LUMINT
500,000KRW
7,163.03LUMINT
1,000,000KRW
14,326.07LUMINT

Bảng chuyển đổi số tiền LUMINT sang KRW và KRW sang LUMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMINT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang LUMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMINT = $0.05 USD, 1 LUMINT = €0.04 EUR, 1 LUMINT = ₹4.24 INR, 1 LUMINT = Rp791.56 IDR, 1 LUMINT = $0.07 CAD, 1 LUMINT = £0.04 GBP, 1 LUMINT = ฿1.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.03166
logo BTCBTC
0.00000375
logo ETHETH
0.0001118
logo USDTUSDT
0.3401
logo XRPXRP
0.1531
logo BNBBNB
0.0003801
logo SOLSOL
0.002383
logo USDCUSDC
0.34
logo STETHSTETH
0.0001119
logo TRXTRX
1.22
logo SMARTSMART
119.4
logo DOGEDOGE
2.19
logo ADAADA
0.7795
logo WBTCWBTC
0.000003757
logo BCHBCH
0.000624
logo HYPEHYPE
0.009422

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumint (LUMINT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng LUMINT của bạn

Nhập số lượng LUMINT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumint hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumint sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumint sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumint sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumint sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lumint (LUMINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide