Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0004522. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng INR đã tăng ₹0.000002875, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng INR là ₹0.04423, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0003946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹0.0004522 INR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2126 | -6.50% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2123 | -6.30% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.2126, with a 24-hour trading change of -6.50%, LAYER/USDT Spot is $0.2126 and -6.50%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.2123 and -6.30%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1LAYER | 0INR |
2LAYER | 0INR |
3LAYER | 0INR |
4LAYER | 0INR |
5LAYER | 0INR |
6LAYER | 0INR |
7LAYER | 0INR |
8LAYER | 0INR |
9LAYER | 0INR |
10LAYER | 0INR |
1,000,000LAYER | 452.23INR |
5,000,000LAYER | 2,261.17INR |
10,000,000LAYER | 4,522.34INR |
50,000,000LAYER | 22,611.71INR |
100,000,000LAYER | 45,223.42INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 2,211.24LAYER |
2INR | 4,422.48LAYER |
3INR | 6,633.73LAYER |
4INR | 8,844.97LAYER |
5INR | 11,056.21LAYER |
6INR | 13,267.46LAYER |
7INR | 15,478.7LAYER |
8INR | 17,689.94LAYER |
9INR | 19,901.19LAYER |
10INR | 22,112.43LAYER |
100INR | 221,124.35LAYER |
500INR | 1,105,621.76LAYER |
1,000INR | 2,211,243.53LAYER |
5,000INR | 11,056,217.67LAYER |
10,000INR | 22,112,435.35LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0INR | |
Rp0.08IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
₽0RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0TRY | |
¥0CNY | |
¥0JPY | |
$0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5362 | |
0.00006018 | |
0.001764 | |
5.56 | |
2.63 | |
0.006155 | |
5.56 | |
0.03988 |
1,844.59 | |
0.001765 | |
19.4 | |
37.53 | |
12.59 | |
0.00006027 | |
0.00963 | |
0.3893 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)
Arthur Hayes Cảnh Báo Monad Có Thể Giảm Mạnh Khi Tranh Luận Về Token FDV Cao Ngày Càng Gay Gắt
Monad nhanh chóng trở thành một trong những Layer-1 được nhắc đến nhiều nhất trên thị trường — không chỉ vì tham vọng kỹ thuật, mà còn vì mô hình tokenomics gây tranh cãi.
Phân Tích Chuyên Sâu Aevo: Nền Tảng Phái Sinh DeFi Hiệu Năng Cao Đáng Chú Ý Trong Năm 2025
Một sàn giao dịch phái sinh được xây dựng trên mạng Layer 2 Ethereum tùy chỉnh đang âm thầm thay đổi các quy tắc giao dịch trong lĩnh vực tài chính phi tập trung, với tổng khối lượng giao dịch quyền chọn đạt 10 tỷ USD.
Ethereum Fusaka Upgrade sẽ ra mắt vào tối nay: Phí giao dịch Layer 2 sắp bước vào “kỷ nguyên vài cent”?
Vào lúc 05:49 sáng theo giờ Bắc Kinh ngày 04 tháng 12, mạng lưới Ethereum sẽ tiến hành đợt nâng cấp lớn thứ hai trong năm nay. “Đại lộ cao tốc” của thế giới tiền mã hóa sắp bước vào một giai đoạn mở rộng quan trọng tiếp theo.