Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,402.58. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EUR đã giảm €-183.53, biểu thị mức giảm -7.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EUR là €10,841.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,196.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là €2,402.58 EUR, với sự thay đổi -7.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2,804.46 | -7.13% | |
Giao ngay | $0.03237 | -2.48% | |
Giao ngay | $2,807 | -7.06% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2,802.21 | -7.13% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,804.46, with a 24-hour trading change of -7.13%, ETH/USDT Spot is $2,804.46 and -7.13%, and ETH/USDT Perpetual is $2,802.21 and -7.13%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro
Bảng chuyển đổi ETH sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 2,402.58EUR |
2ETH | 4,805.17EUR |
3ETH | 7,207.76EUR |
4ETH | 9,610.35EUR |
5ETH | 12,012.94EUR |
6ETH | 14,415.53EUR |
7ETH | 16,818.12EUR |
8ETH | 19,220.7EUR |
9ETH | 21,623.29EUR |
10ETH | 24,025.88EUR |
100ETH | 240,258.86EUR |
500ETH | 1,201,294.31EUR |
1,000ETH | 2,402,588.62EUR |
5,000ETH | 12,012,943.12EUR |
10,000ETH | 24,025,886.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 0.0004162ETH |
2EUR | 0.0008324ETH |
3EUR | 0.001248ETH |
4EUR | 0.001664ETH |
5EUR | 0.002081ETH |
6EUR | 0.002497ETH |
7EUR | 0.002913ETH |
8EUR | 0.003329ETH |
9EUR | 0.003745ETH |
10EUR | 0.004162ETH |
1,000,000EUR | 416.21ETH |
5,000,000EUR | 2,081.08ETH |
10,000,000EUR | 4,162.17ETH |
50,000,000EUR | 20,810.88ETH |
100,000,000EUR | 41,621.77ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
|---|---|
$2,785.61USD | |
€2,402.59EUR | |
₹249,178.66INR | |
Rp46,385,288.56IDR | |
$3,894CAD | |
£2,105.36GBP | |
฿89,515.86THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
|---|---|
₽216,371.7RUB | |
R$14,867.36BRL | |
د.إ10,230.15AED | |
₺118,412.1TRY | |
¥19,723.51CNY | |
¥434,842.63JPY | |
$21,684.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,785.61 USD, 1 ETH = €2,402.59 EUR, 1 ETH = ₹249,178.66 INR, 1 ETH = Rp46,385,288.56 IDR, 1 ETH = $3,894 CAD, 1 ETH = £2,105.36 GBP, 1 ETH = ฿89,515.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
59.57 | |
0.00669 | |
0.2064 | |
579.62 | |
284.45 | |
0.6994 | |
579.94 | |
4.56 |
2,084.38 | |
208,102.14 | |
0.2068 | |
4,264.76 | |
1,512.81 | |
0.006697 | |
1.1 | |
59.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)
Phân tích khai thác ETH trên Gate: Lựa chọn đáng tin cậy cho lợi nhuận ổn định giữa thị trường biến động
Biến động thị trường là điều không thể dự đoán trước, nhưng lợi nhuận ổn định vẫn hoàn toàn có thể đạt được. Đây có thể là lý do cốt lõi khiến ngày càng nhiều nhà đầu tư lựa chọn khai thác ETH trên Gate trong bối cảnh thị trường biến động.
Yearn Finance bị nghi ngờ tấn công; Hacker chuyển 1.000 ETH bị đánh cắp vào Tornado Cash
Một vụ tấn công được lên kế hoạch kỹ lưỡng lại một lần nữa đưa giao thức tài chính phi tập trung Yearn Finance trở thành tâm điểm chú ý, với khoảng 3 triệu USD trị giá ETH đã được rửa thông qua Tornado Cash.
Phân Tích Đào ETH trên Gate: Lựa Chọn Đáng Tin Cậy Cho Lợi Nhuận Ổn Định Trong Thị Trường Biến Động
Dịch vụ staking ETH của Gate đang nhanh chóng trở thành nơi trú ẩn an toàn cho ngày càng nhiều nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định trong bối cảnh thị trường biến động, nhờ mức lợi suất hàng năm gần 10%.