FydeFYDE sang HKD:Chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FYDE/HKD: 1 FYDE ≈ $0.0093 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fyde Thị trường hôm nay

Fyde đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FYDE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0093. Với nguồn cung lưu hành là 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của FYDE tính bằng HKD là $153,124.17. Trong 24h qua, giá của FYDE tính bằng HKD đã giảm $-0.003632, biểu thị mức giảm -28.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDE tính bằng HKD là $2.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006996.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang HKD

$0.0093-28.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang HKD là $0.0093 HKD, với sự thay đổi -28.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fyde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FydeFYDE/USDT
Giao ngay
$0.001195
-26.50%

The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.001195, with a 24-hour trading change of -26.50%, FYDE/USDT Spot is $0.001195 and -26.50%, and FYDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fyde sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FYDE sang HKD

logo FydeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FYDE
0HKD
2FYDE
0.01HKD
3FYDE
0.02HKD
4FYDE
0.03HKD
5FYDE
0.04HKD
6FYDE
0.05HKD
7FYDE
0.06HKD
8FYDE
0.07HKD
9FYDE
0.08HKD
10FYDE
0.09HKD
100,000FYDE
930.03HKD
500,000FYDE
4,650.16HKD
1,000,000FYDE
9,300.32HKD
5,000,000FYDE
46,501.63HKD
10,000,000FYDE
93,003.26HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FYDE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fyde
1HKD
107.52FYDE
2HKD
215.04FYDE
3HKD
322.56FYDE
4HKD
430.09FYDE
5HKD
537.61FYDE
6HKD
645.13FYDE
7HKD
752.66FYDE
8HKD
860.18FYDE
9HKD
967.7FYDE
10HKD
1,075.23FYDE
100HKD
10,752.31FYDE
500HKD
53,761.55FYDE
1,000HKD
107,523.1FYDE
5,000HKD
537,615.53FYDE
10,000HKD
1,075,231.06FYDE

Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang HKD và HKD sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FYDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fyde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0 USD, 1 FYDE = €0 EUR, 1 FYDE = ₹0.11 INR, 1 FYDE = Rp19.89 IDR, 1 FYDE = $0 CAD, 1 FYDE = £0 GBP, 1 FYDE = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.34
logo BTCBTC
0.0007192
logo ETHETH
0.02125
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
31.74
logo BNBBNB
0.07295
logo USDCUSDC
64.27
logo SOLSOL
0.4855
logo TRXTRX
224.36
logo SMARTSMART
21,472.27
logo STETHSTETH
0.02124
logo DOGEDOGE
464.36
logo ADAADA
154.95
logo BCHBCH
0.1139
logo WBTCWBTC
0.0007206
logo LINKLINK
4.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FYDE của bạn

Nhập số lượng FYDE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide