dForceDF sang HKD:Chuyển đổi dForce (DF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DF/HKD: 1 DF ≈ $0.113 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.113. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng HKD là $879,553,136.31. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng HKD đã giảm $-0.004451, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng HKD là $11.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang HKD

$0.113-3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang HKD là $0.113 HKD, với sự thay đổi -3.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/HKD trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.01389
-5.18%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01395
-4.78%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.01389, with a 24-hour trading change of -5.18%, DF/USDT Spot is $0.01389 and -5.18%, and DF/USDT Perpetual is $0.01395 and -4.78%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DF sang HKD

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DF
0.11HKD
2DF
0.22HKD
3DF
0.33HKD
4DF
0.45HKD
5DF
0.56HKD
6DF
0.67HKD
7DF
0.79HKD
8DF
0.9HKD
9DF
1.01HKD
10DF
1.13HKD
1,000DF
113.01HKD
5,000DF
565.06HKD
10,000DF
1,130.13HKD
50,000DF
5,650.67HKD
100,000DF
11,301.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DF

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1HKD
8.84DF
2HKD
17.69DF
3HKD
26.54DF
4HKD
35.39DF
5HKD
44.24DF
6HKD
53.09DF
7HKD
61.93DF
8HKD
70.78DF
9HKD
79.63DF
10HKD
88.48DF
100HKD
884.84DF
500HKD
4,424.24DF
1,000HKD
8,848.49DF
5,000HKD
44,242.49DF
10,000HKD
88,484.99DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang HKD và HKD sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.01 USD, 1 DF = €0.01 EUR, 1 DF = ₹1.3 INR, 1 DF = Rp241.79 IDR, 1 DF = $0.02 CAD, 1 DF = £0.01 GBP, 1 DF = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.13
logo BTCBTC
0.0007089
logo ETHETH
0.0214
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
29.65
logo BNBBNB
0.07291
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.4752
logo TRXTRX
227.88
logo STETHSTETH
0.02143
logo SMARTSMART
23,222.39
logo DOGEDOGE
437.27
logo ADAADA
153.75
logo WBTCWBTC
0.0007113
logo BCHBCH
0.1185
logo LEOLEO
6.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dForce (DF) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide