Broadcom xStockAVGOX sang INR:Chuyển đổi Broadcom xStock (AVGOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVGOX/INR: 1 AVGOX ≈ ₹34,776.94 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Broadcom xStock Thị trường hôm nay

Broadcom xStock đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Broadcom xStock chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹34,776.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AVGOX, tổng vốn hóa thị trường của Broadcom xStock tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Broadcom xStock tính bằng INR đã tăng ₹696.58, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Broadcom xStock tính bằng INR là ₹35,251.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25,136.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVGOX sang INR

34,776.94+2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVGOX sang INR là ₹34,776.94 INR, với sự thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVGOX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVGOX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Broadcom xStock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Broadcom xStockAVGOX/USDT
Giao ngay
$390.33
+2.33%

The real-time trading price of AVGOX/USDT Spot is $390.33, with a 24-hour trading change of +2.33%, AVGOX/USDT Spot is $390.33 and +2.33%, and AVGOX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVGOX sang INR

logo Broadcom xStockSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVGOX
34,776.94INR
2AVGOX
69,553.89INR
3AVGOX
104,330.84INR
4AVGOX
139,107.79INR
5AVGOX
173,884.74INR
6AVGOX
208,661.69INR
7AVGOX
243,438.64INR
8AVGOX
278,215.59INR
9AVGOX
312,992.54INR
10AVGOX
347,769.49INR
100AVGOX
3,477,694.98INR
500AVGOX
17,388,474.9INR
1,000AVGOX
34,776,949.81INR
5,000AVGOX
173,884,749.09INR
10,000AVGOX
347,769,498.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVGOX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Broadcom xStock
1INR
0.00002875AVGOX
2INR
0.0000575AVGOX
3INR
0.00008626AVGOX
4INR
0.000115AVGOX
5INR
0.0001437AVGOX
6INR
0.0001725AVGOX
7INR
0.0002012AVGOX
8INR
0.00023AVGOX
9INR
0.0002587AVGOX
10INR
0.0002875AVGOX
10,000,000INR
287.54AVGOX
50,000,000INR
1,437.73AVGOX
100,000,000INR
2,875.46AVGOX
500,000,000INR
14,377.33AVGOX
1,000,000,000INR
28,754.67AVGOX

Bảng chuyển đổi số tiền AVGOX sang INR và INR sang AVGOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVGOX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang AVGOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Broadcom xStock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVGOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVGOX = $389.87 USD, 1 AVGOX = €337.28 EUR, 1 AVGOX = ₹34,776.95 INR, 1 AVGOX = Rp6,482,235.9 IDR, 1 AVGOX = $549.87 CAD, 1 AVGOX = £296.18 GBP, 1 AVGOX = ฿12,585.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5522
logo BTCBTC
0.00006401
logo ETHETH
0.00192
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.006533
logo SOLSOL
0.04053
logo USDCUSDC
5.6
logo TRXTRX
20.42
logo SMARTSMART
1,947.56
logo STETHSTETH
0.001921
logo DOGEDOGE
37.02
logo ADAADA
13.29
logo WBTCWBTC
0.00006416
logo BCHBCH
0.01052
logo HYPEHYPE
0.1617

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Broadcom xStock (AVGOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVGOX của bạn

Nhập số lượng AVGOX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Broadcom xStock hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Broadcom xStock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Broadcom xStock sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Broadcom xStock sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Broadcom xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide