Versus-XVSX sang VND:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Việt Nam đồng (VND)

VSX/VND: 1 VSX ≈ ₫35.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫35.92. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng VND là ₫38,899,087,887,591.4. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng VND đã giảm ₫-2.45, biểu thị mức giảm -6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng VND là ₫45,347.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫17.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang VND

35.92-6.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang VND là ₫35.92 VND, với sự thay đổi -6.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.00135
-7.91%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.00135, with a 24-hour trading change of -7.91%, VSX/USDT Spot is $0.00135 and -7.91%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VSX sang VND

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VSX
35.92VND
2VSX
71.85VND
3VSX
107.78VND
4VSX
143.71VND
5VSX
179.64VND
6VSX
215.57VND
7VSX
251.5VND
8VSX
287.42VND
9VSX
323.35VND
10VSX
359.28VND
100VSX
3,592.86VND
500VSX
17,964.34VND
1,000VSX
35,928.69VND
5,000VSX
179,643.47VND
10,000VSX
359,286.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang VSX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1VND
0.02783VSX
2VND
0.05566VSX
3VND
0.08349VSX
4VND
0.1113VSX
5VND
0.1391VSX
6VND
0.1669VSX
7VND
0.1948VSX
8VND
0.2226VSX
9VND
0.2504VSX
10VND
0.2783VSX
10,000VND
278.32VSX
50,000VND
1,391.64VSX
100,000VND
2,783.29VSX
500,000VND
13,916.45VSX
1,000,000VND
27,832.9VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang VND và VND sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VSX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.12 INR, 1 VSX = Rp22.8 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001859
logo BTCBTC
0.0000002112
logo ETHETH
0.000005956
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.00946
logo BNBBNB
0.00002193
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001449
logo SMARTSMART
5.86
logo STETHSTETH
0.000005964
logo TRXTRX
0.06781
logo DOGEDOGE
0.1379
logo ADAADA
0.04575
logo WBTCWBTC
0.0000002113
logo BCHBCH
0.00003385
logo LINKLINK
0.001399

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide