Versus-XVSX sang CNY:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VSX/CNY: 1 VSX ≈ ¥0.009906 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.009906. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CNY là ¥2,888,846.52. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003612, biểu thị mức giảm -31.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CNY là ¥12.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004671.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY

¥0.009906-31.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.009906 CNY, với sự thay đổi -31.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.001009
-32.73%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.001009, with a 24-hour trading change of -32.73%, VSX/USDT Spot is $0.001009 and -32.73%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VSX sang CNY

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VSX
0CNY
2VSX
0.01CNY
3VSX
0.02CNY
4VSX
0.03CNY
5VSX
0.04CNY
6VSX
0.05CNY
7VSX
0.06CNY
8VSX
0.07CNY
9VSX
0.08CNY
10VSX
0.09CNY
100,000VSX
990.65CNY
500,000VSX
4,953.25CNY
1,000,000VSX
9,906.5CNY
5,000,000VSX
49,532.5CNY
10,000,000VSX
99,065CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VSX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1CNY
100.94VSX
2CNY
201.88VSX
3CNY
302.83VSX
4CNY
403.77VSX
5CNY
504.71VSX
6CNY
605.66VSX
7CNY
706.6VSX
8CNY
807.55VSX
9CNY
908.49VSX
10CNY
1,009.43VSX
100CNY
10,094.38VSX
500CNY
50,471.9VSX
1,000CNY
100,943.81VSX
5,000CNY
504,719.08VSX
10,000CNY
1,009,438.17VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.13 INR, 1 VSX = Rp23.3 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.05
logo BTCBTC
0.000799
logo ETHETH
0.02343
logo USDTUSDT
70.6
logo XRPXRP
34.81
logo BNBBNB
0.08074
logo USDCUSDC
70.65
logo SOLSOL
0.5359
logo SMARTSMART
23,401.61
logo TRXTRX
248.55
logo STETHSTETH
0.02342
logo DOGEDOGE
510.55
logo ADAADA
171.65
logo BCHBCH
0.1229
logo WBTCWBTC
0.0007801
logo LINKLINK
5.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide