Ref FinanceREF sang IDR:Chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp958.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp958.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,979,098.06 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng IDR là Rp1,543,836,991,960,985.93. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng IDR đã tăng Rp29.23, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng IDR là Rp178,489.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp692.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp958.85+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp958.85 IDR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is -- and --, and REF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
958.85IDR
2REF
1,917.71IDR
3REF
2,876.57IDR
4REF
3,835.43IDR
5REF
4,794.29IDR
6REF
5,753.15IDR
7REF
6,712.01IDR
8REF
7,670.87IDR
9REF
8,629.73IDR
10REF
9,588.58IDR
100REF
95,885.88IDR
500REF
479,429.44IDR
1,000REF
958,858.89IDR
5,000REF
4,794,294.46IDR
10,000REF
9,588,588.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.001042REF
2IDR
0.002085REF
3IDR
0.003128REF
4IDR
0.004171REF
5IDR
0.005214REF
6IDR
0.006257REF
7IDR
0.0073REF
8IDR
0.008343REF
9IDR
0.009386REF
10IDR
0.01042REF
100,000IDR
104.29REF
500,000IDR
521.45REF
1,000,000IDR
1,042.9REF
5,000,000IDR
5,214.53REF
10,000,000IDR
10,429.06REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.06 USD, 1 REF = €0.05 EUR, 1 REF = ₹5.13 INR, 1 REF = Rp958.86 IDR, 1 REF = $0.08 CAD, 1 REF = £0.04 GBP, 1 REF = ฿1.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002882
logo BTCBTC
0.0000003376
logo ETHETH
0.000009951
logo USDTUSDT
0.02981
logo BNBBNB
0.00003485
logo XRPXRP
0.01573
logo USDCUSDC
0.02979
logo SOLSOL
0.0002367
logo SMARTSMART
4.74
logo TRXTRX
0.1048
logo STETHSTETH
0.000009955
logo DOGEDOGE
0.2248
logo TOMITOMI
220.76
logo ADAADA
0.08084
logo BCHBCH
0.00005056
logo WBTCWBTC
0.0000003386

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide