Tại sao cần hiểu biểu tượng đồng HKD và các biểu tượng tiền tệ của các quốc gia?
Trong các giao dịch quốc tế, đầu tư ngoại hối hoặc thanh toán xuyên biên giới, việc nhận diện và sử dụng chính xác biểu tượng đồng HKD cũng như các biểu tượng tiền tệ của các nơi là vô cùng quan trọng. Biểu tượng đồng HKD có thể viết là «$» hoặc «HK$» để phân biệt. Thực chất, biểu tượng tiền tệ là một công cụ ghi nhớ hình ảnh giúp chúng ta nhanh chóng nhận biết các đơn vị tiền tệ của các quốc gia và khu vực khác nhau. Ví dụ, viết «HK$1000» rõ ràng ngắn gọn và hiệu quả hơn so với «1000 Hong Kong Dollar».
Bảng tra cứu nhanh các biểu tượng tiền tệ phổ biến
Dưới đây là danh sách các loại tiền tệ và biểu tượng của các quốc gia và khu vực chính:
Khu vực
Quốc gia/Khu vực
Tên tiền tệ
Mã
Biểu tượng
Châu Mỹ
Mỹ
Đô la Mỹ
USD
$
Canada
Đô la Canada
CAD
C$
Brazil
Real Brazil
BRL
R$
Châu Á
Trung Quốc
Nhân dân tệ
CNY
¥/元
Hồng Kông
Đồng Hồng Kông
HKD
$ / HK$
Đài Loan
Đài tệ
TWD
NT$
Nhật Bản
Yên Nhật
JPY
¥
Singapore
Đô la Singapore
SGD
S$
Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
KRW
₩
Ấn Độ
Rupee Ấn Độ
INR
₹
Thái Lan
Baht Thái
THB
฿
Việt Nam
Đồng Việt Nam
VND
₫
Thái Bình Dương
Úc
Đô la Úc
AUD
A$
New Zealand
Đô la New Zealand
NZD
NZ$
Châu Âu
Vương quốc Anh
Bảng Anh
GBP
£
Khu vực đồng euro
Euro
EUR
€
Nga
Rúp Nga
RUB
₽
Trung Đông
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Dirham UAE
AED
د.إ
Israel
Shekel mới
ILS
₪
Châu Phi
Nam Phi
Rand
ZAR
R
Các cách nhập nhanh các biểu tượng tiền tệ trên bàn phím
Muốn nhanh chóng nhập các biểu tượng Euro, Đô la Mỹ hoặc HKD trên máy tính? Dưới đây là các thủ thuật nhập trên hệ Mac và Windows:
Cách nhập nhanh trên bàn phím Mac
Biểu tượng Euro (€): giữ Shift + Option + 2
Biểu tượng Bảng (£): giữ Option + 3
Biểu tượng Đô ($): giữ Shift + 4
Biểu tượng Yên (¥): giữ Option + Y
Cách nhập nhanh trên bàn phím Windows
Biểu tượng Euro (€): giữ Alt + E
Biểu tượng Bảng (£): giữ Alt + L
Biểu tượng Đô ($): giữ Shift + 4
So sánh các biểu tượng tiền tệ dễ gây nhầm lẫn
Nhiều chức năng của ký hiệu $
Biểu tượng «$» phổ biến này được hơn 30 quốc gia trên thế giới sử dụng làm ký hiệu tiền tệ địa phương. Để tránh nhầm lẫn, thường sẽ thêm mã quốc gia vào trước:
Tên tiền tệ
Cách viết đầy đủ
Ý nghĩa biểu tượng
Đô la Mỹ
US$
Tiền tệ của Hoa Kỳ
Đô la Hồng Kông
HK$
Tiền tệ của Hồng Kông
Đài tệ
NT$
Tiền tệ của Đài Loan
Đô la Canada
C$
Tiền tệ của Canada
Đô la Úc
A$
Tiền tệ của Úc
Đô la Singapore
S$
Tiền tệ của Singapore
Biểu tượng ¥ trong Nhân dân tệ và Yên Nhật
«¥» được sử dụng trong cả Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng mang ý nghĩa khác nhau:
Ở Trung Quốc, ¥ biểu thị Nhân dân tệ (CNY), có thể viết là «CNY¥500» để biểu thị 500 nhân dân tệ
Ở Nhật Bản, ¥ biểu thị Yên Nhật (JPY), có thể viết là «JPY¥500» để biểu thị 500 yên
Để phân biệt chính xác, trong các tài liệu chuyên nghiệp nên dùng đầy đủ mã tiền tệ kết hợp biểu tượng.
Biểu tượng ฿ có hai ý nghĩa khác nhau
«฿» trong các lĩnh vực khác nhau mang ý nghĩa hoàn toàn khác:
Trong thị trường ngoại hối truyền thống, ฿ đại diện cho tiền tệ Thái Lan «Baht»
Trong thị trường tiền điện tử, ฿ được sử dụng rộng rãi để biểu thị «Bitcoin»
Khái niệm cặp tiền trong thị trường ngoại hối
Định nghĩa và thành phần của cặp tiền tệ
Giao dịch ngoại hối dựa trên đơn vị cơ bản là «cặp tiền tệ», thể hiện tỷ giá trao đổi giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ, EUR/USD thể hiện tỷ giá giữa Euro và Đô la Mỹ, nhà đầu tư mua bán các cặp tiền này để giao dịch ngoại hối.
Cấu trúc thành phần của cặp tiền tệ
Lấy ví dụ USD/GBP:
USD (phía trước) = tiền tệ cơ sở, dùng để đo lường
GBP (phía sau) = tiền tệ định giá hoặc tiền tệ đối tượng đo lường
Ý nghĩa của cặp tiền này là: 1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu bảng Anh. Các cặp ngoại hối phổ biến khác gồm EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ), GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật) v.v.
Ứng dụng biểu tượng HK$ trong giao dịch ngoại hối
Biểu tượng HK$ của đồng Hồng Kông được dùng trong thị trường ngoại hối quốc tế để đánh dấu các cặp tiền liên quan đến đồng HKD, như HKD/USD, giúp nhà giao dịch nhanh chóng nhận biết các cặp giao dịch liên quan đến tiền của Hong Kong.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Biểu tượng đồng HKD làm thế nào? Cách nhập các ký hiệu tiền tệ các quốc gia và bảng tra cứu đầy đủ
Tại sao cần hiểu biểu tượng đồng HKD và các biểu tượng tiền tệ của các quốc gia?
Trong các giao dịch quốc tế, đầu tư ngoại hối hoặc thanh toán xuyên biên giới, việc nhận diện và sử dụng chính xác biểu tượng đồng HKD cũng như các biểu tượng tiền tệ của các nơi là vô cùng quan trọng. Biểu tượng đồng HKD có thể viết là «$» hoặc «HK$» để phân biệt. Thực chất, biểu tượng tiền tệ là một công cụ ghi nhớ hình ảnh giúp chúng ta nhanh chóng nhận biết các đơn vị tiền tệ của các quốc gia và khu vực khác nhau. Ví dụ, viết «HK$1000» rõ ràng ngắn gọn và hiệu quả hơn so với «1000 Hong Kong Dollar».
Bảng tra cứu nhanh các biểu tượng tiền tệ phổ biến
Dưới đây là danh sách các loại tiền tệ và biểu tượng của các quốc gia và khu vực chính:
Các cách nhập nhanh các biểu tượng tiền tệ trên bàn phím
Muốn nhanh chóng nhập các biểu tượng Euro, Đô la Mỹ hoặc HKD trên máy tính? Dưới đây là các thủ thuật nhập trên hệ Mac và Windows:
Cách nhập nhanh trên bàn phím Mac
Cách nhập nhanh trên bàn phím Windows
So sánh các biểu tượng tiền tệ dễ gây nhầm lẫn
Nhiều chức năng của ký hiệu $
Biểu tượng «$» phổ biến này được hơn 30 quốc gia trên thế giới sử dụng làm ký hiệu tiền tệ địa phương. Để tránh nhầm lẫn, thường sẽ thêm mã quốc gia vào trước:
Biểu tượng ¥ trong Nhân dân tệ và Yên Nhật
«¥» được sử dụng trong cả Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng mang ý nghĩa khác nhau:
Để phân biệt chính xác, trong các tài liệu chuyên nghiệp nên dùng đầy đủ mã tiền tệ kết hợp biểu tượng.
Biểu tượng ฿ có hai ý nghĩa khác nhau
«฿» trong các lĩnh vực khác nhau mang ý nghĩa hoàn toàn khác:
Khái niệm cặp tiền trong thị trường ngoại hối
Định nghĩa và thành phần của cặp tiền tệ
Giao dịch ngoại hối dựa trên đơn vị cơ bản là «cặp tiền tệ», thể hiện tỷ giá trao đổi giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ, EUR/USD thể hiện tỷ giá giữa Euro và Đô la Mỹ, nhà đầu tư mua bán các cặp tiền này để giao dịch ngoại hối.
Cấu trúc thành phần của cặp tiền tệ
Lấy ví dụ USD/GBP:
Ý nghĩa của cặp tiền này là: 1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu bảng Anh. Các cặp ngoại hối phổ biến khác gồm EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ), GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật) v.v.
Ứng dụng biểu tượng HK$ trong giao dịch ngoại hối
Biểu tượng HK$ của đồng Hồng Kông được dùng trong thị trường ngoại hối quốc tế để đánh dấu các cặp tiền liên quan đến đồng HKD, như HKD/USD, giúp nhà giao dịch nhanh chóng nhận biết các cặp giao dịch liên quan đến tiền của Hong Kong.