Hướng dẫn đổi tiền yên Nhật: 3 bước để có giải pháp tiết kiệm nhất

Tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật đã lên mức 4.85, nhiều người muốn tranh thủ đổi Yên Nhật trong đợt này. Nhưng bạn có biết không? Cùng đổi 5 vạn Đài tệ bằng các phương thức khác nhau có thể chênh lệch tới 2000元—số tiền này đủ để bạn ăn nhiều bữa ngon ở Tokyo.

Thay vì mù quáng chạy ra ngân hàng, tốt hơn hết là bạn nên hiểu rõ sự khác biệt của bốn kênh đổi ngoại tệ. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp giá niêm yết mới nhất, so sánh phí dịch vụ, cũng như các thao tác tiếp theo khi đầu tư vào Yên Nhật.

Tại sao hiện tại cần chú ý đến Yên Nhật?

Yên Nhật trong thị trường đầu tư toàn cầu có ba vị trí quan trọng:

Tiền tệ thực dụng cho du lịch: Tỷ lệ tiêu dùng tiền mặt tại Nhật vẫn cao, tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng chỉ khoảng 60%, du lịch Tokyo, Osaka, Hokkaido đều cần chuẩn bị tiền mặt.

Tài sản phòng hộ rủi ro: USD, Franc Thụy Sỹ, Yên Nhật đứng đầu trong danh sách các đồng tiền phòng hộ rủi ro toàn cầu. Trong xung đột Nga-Ukraina năm 2022, Yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, thành công giảm thiểu mức giảm của thị trường chứng khoán. Đối với người Đài Loan, phân bổ Yên Nhật có thể giúp đối phó rủi ro của thị trường chứng khoán Đài Loan.

Mục tiêu giao dịch chênh lệch lợi nhuận (arbitrage): Ngân hàng trung ương Nhật duy trì lãi suất siêu thấp (0.5%) trong thời gian dài, khiến nhiều nhà đầu tư vay Yên Nhật lãi thấp để đầu tư vào USD có lãi cao hơn. Theo dữ liệu mới nhất, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật khoảng 4.0%, chính là cơ hội cho các giao dịch arbitrage—khi rủi ro tăng cao, các nhà giao dịch sẽ đóng vị thế mua lại Yên Nhật, đẩy giá Yên Nhật lên.

Nói về tỷ giá, nhiều người chỉ biết tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật, nhưng thực tế biến động của 1 USD bằng bao nhiêu Đài tệ (khoảng 32 Đài tệ) cũng ảnh hưởng gián tiếp đến xu hướng của Yên Nhật, vì khi USD tăng giá, Yên Nhật thường cũng được hưởng lợi.

So sánh thực tế 4 kênh đổi ngoại tệ

1. Đổi tiền mặt tại quầy ngân hàng (truyền thống nhưng đắt nhất)

Mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay để đổi lấy Yên Nhật. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng dùng tỷ giá bán ra tiền mặt, chênh lệch so với thị trường quốc tế khoảng 1-2%, cộng thêm phí dịch vụ, tổng chi phí cao nhất.

Ví dụ Ngân hàng Đài Loan, ngày 10/12/2025, tỷ giá bán ra tiền mặt khoảng 0.2060 Đài tệ/Yên Nhật (tương đương 1 Đài tệ đổi 4.85 Yên). Một số ngân hàng còn thu thêm phí dịch vụ 100-200元.

Ưu điểm: An toàn, mệnh giá đa dạng, có nhân viên hỗ trợ
Nhược điểm: Tỷ giá xấu nhất, phải làm việc theo giờ hành chính (9:00-15:30)
Phù hợp: Gấp gáp tại sân bay, người không quen thao tác online

Dưới đây là tỷ giá bán ra tiền mặt và phí dịch vụ của các ngân hàng ngày 10/12/2025:

Ngân hàng Tỷ giá bán ra (1 Yên/Đài tệ) Phí dịch vụ tại quầy
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
CTBC Bank 0.2065 Miễn phí
First Bank 0.2062 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100元
Sinopac Bank 0.2058 100元
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay United Bank 0.2063 200元
Taipei Fubon Bank 0.2069 100元

2. Đổi ngoại tệ trực tuyến + rút tiền tại quầy (cần có tài khoản ngoại tệ)

Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến để chuyển Đài tệ sang Yên Nhật, gửi vào tài khoản ngoại tệ, dùng tỷ giá bán ra kỳ hạn (tốt hơn khoảng 1% so với tiền mặt). Nếu muốn lấy tiền mặt, có thể rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ phát sinh phí.

Phương pháp này phù hợp với người có kinh nghiệm thao tác ngoại tệ, muốn chia nhỏ mua vào để trung bình giá. Khi tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật thấp hơn 4.80, có thể mua từng phần.

Ưu điểm: Giao dịch 24/7, trung bình giá, tỷ giá tốt hơn
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút tiền mặt (khoảng 5-100元)
Phù hợp: Người thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ, muốn đầu tư gửi tiết kiệm Yên Nhật

3. Đổi ngoại tệ online + rút tại sân bay (phương án đề xuất nhất)

Cách đổi thông minh nhất. Trực tiếp đặt lịch đổi ngoại tệ qua website ngân hàng, điền số tiền, chọn điểm rút và ngày, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank đều cung cấp dịch vụ này, đặc biệt có thể đặt trước để rút tại sân bay Đào Viên.

Ngân hàng Đài Loan “Easy購” miễn phí phí đổi ngoại tệ online (dùng TaiwanPay chỉ mất 10元), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%, tại sân bay Đào Viên có 14 điểm (trong đó 2 điểm hoạt động 24/7). Đặt trước tối hôm trước, ngày bay ra nước ngoài có thể lấy luôn, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ưu điểm: Tỷ giá tốt, phí thường miễn, lấy tại sân bay, có thể lên kế hoạch trước
Nhược điểm: Cần đặt lịch 1-3 ngày, thời gian rút hạn chế theo giờ hành chính, không thể thay đổi điểm rút sau khi đặt
Phù hợp: Người có kế hoạch rõ ràng, muốn đổi ngoại tệ trước chuyến đi

4. ATM ngoại tệ (kịch bản ứng phó 24/7)

Dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hỗ trợ 24/7, phí liên ngân hàng chỉ 5元. Khoảng 200 điểm tại các thành phố lớn.

Ngân hàng Sinopac cho phép rút Yên Nhật qua ATM ngoại tệ, hạn mức 150,000 Đài tệ/ngày, không mất phí đổi ngoại tệ. Lưu ý dịch vụ rút tiền tại ATM Nhật sẽ điều chỉnh cuối năm 2025, cần dùng thẻ Mastercard/Cirrus quốc tế.

Mệnh giá ATM cố định (1000/5000/10000 Yên), vào giờ cao điểm (đặc biệt tại sân bay) có thể hết tiền mặt, nên không nên chờ đến phút chót mới rút.

Ưu điểm: Rút ngay lập tức, 24/7, từ tài khoản Đài tệ tiết kiệm phí
Nhược điểm: Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định, có thể hết tiền vào giờ cao điểm
Phù hợp: Nhu cầu đột xuất, không có thời gian đi ngân hàng

So sánh chi phí của 4 phương thức

Ví dụ đổi 5 vạn Đài tệ:

Phương thức đổi Ước tính thiệt hại Ưu điểm Khi nào dùng
Đổi tại quầy tiền mặt 1500-2000元 An toàn, đáng tin cậy Gấp tại sân bay, nhỏ lẻ
Đổi online 500-1000元 Trung bình giá, tiết kiệm Đầu tư Yên Nhật, dài hạn
Đổi online + rút tại quầy 300-800元 Chi phí thấp nhất Chuẩn bị trước chuyến đi, lấy tại sân bay
Rút ATM ngoại tệ 800-1200元 Linh hoạt 24/7 Nhu cầu đột xuất, không có thời gian đi ngân hàng

Kết luận: Nếu dự trù ngân sách 5-20 vạn, kết hợp “đổi online + rút tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ” là hợp lý nhất; đổi số lượng lớn nên dùng online; đổi gấp thì dùng ATM ngoại tệ.

Có nên đổi Yên Nhật lúc này không? Phân tích thời điểm

Ngày 10/12/2025, tỷ giá Đài tệ so với Yên Nhật là 4.85, đã tăng 8.7% so với đầu năm 4.46, đã có lợi nhuận đáng kể từ chênh lệch tỷ giá. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi ngoại tệ tại Đài Loan tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và nhu cầu phòng hộ rủi ro.

Quan sát xu hướng tỷ giá:

Ngân hàng trung ương Nhật sắp nâng lãi suất. Chủ tịch Ueda hôm gần đây đã phát tín hiệu hawkish, dự đoán khả năng nâng lãi suất 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% vào cuộc họp ngày 19/12 (đỉnh 30 năm). Lợi tức trái phiếu Nhật đã đạt mức cao 17 năm là 1.93%.

Mỹ bước vào chu kỳ hạ lãi suất, USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm còn 154.58. Trong ngắn hạn có thể kiểm lại 155, nhưng trung và dài hạn dự báo sẽ dưới 150.

Khuyến nghị đầu tư: Dù Yên Nhật là đồng tiền phòng hộ, phù hợp để đối phó rủi ro thị trường chứng khoán Đài Loan, nhưng trong ngắn hạn, rủi ro đến từ việc đóng vị thế arbitrage—khi nhà đầu tư thu hồi khoản vay Yên Nhật, có thể gây dao động 2-5%. Cách an toàn nhất là chia nhỏ mua vào, không nên đổi hết một lần.

Sau khi đổi Yên Nhật rồi, làm gì tiếp? Đừng để tiền nằm chết

Sau khi đổi sang Yên Nhật, thay vì để tiền không sinh lợi, bạn có thể chuyển sang các khoản đầu tư nhỏ để phân bổ:

Gửi tiết kiệm Yên Nhật: An toàn nhất, mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, tối thiểu 1 vạn Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.

Bảo hiểm Yên Nhật: Giữ trung hạn, bảo hiểm tiết kiệm của Cathay hoặc Fubon, lãi suất 2-3% cố định.

ETF Yên Nhật (như 00675U, 00703): Chọn tăng trưởng, theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app của công ty chứng khoán để đầu tư định kỳ. Phí quản lý hàng năm 0.4%, phân tán rủi ro.

Giao dịch ngoại hối Yên Nhật: Mua bán USD/JPY hoặc EUR/JPY trực tiếp qua nền tảng ngoại hối, phù hợp bắt sóng thị trường. Ưu điểm là có thể mua bán hai chiều, giao dịch 24/7, chỉ cần vốn nhỏ cũng có thể thao tác, phù hợp người có kinh nghiệm đầu tư.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá kỳ hạn là gì?

Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng niêm yết cho tiền giấy thực tế, giao dịch ngay tại chỗ, nhưng thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá kỳ hạn. Tỷ giá kỳ hạn là giá của thị trường liên ngân hàng hoặc điện tử, T+2, ưu đãi hơn, chủ yếu dùng cho chuyển khoản và tài khoản ngoại tệ.

Q: 1 vạn Đài tệ đổi được bao nhiêu Yên Nhật?

Dựa theo tỷ giá bán ra tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 là 4.85, 1 vạn Đài tệ đổi được khoảng 48,500 Yên. Nếu dùng tỷ giá kỳ hạn 4.87, có thể đổi 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (khoảng 40 Đài tệ).

Q: Khi đổi ngoại tệ tại quầy cần mang gì?

Chứng minh nhân dân + hộ chiếu. Đối với doanh nghiệp, cần giấy đăng ký kinh doanh. Nếu đặt lịch online, còn cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng; trên 10 vạn Đài tệ có thể cần khai báo nguồn vốn.

Q: Giới hạn rút tiền ATM ngoại tệ là bao nhiêu?

Các ngân hàng quy định khác nhau (từ tháng 10/2025 tăng cường phòng chống lừa đảo): CTBC tối đa 12 vạn Đài tệ/ngày, Taishin 15 vạn, E.SUN 5 vạn mỗi lần, 15 vạn/ngày. Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng.

Tóm lại

Yên Nhật đã không còn chỉ là tiền tiêu vặt du lịch, mà còn là công cụ phân bổ tài sản có giá trị phòng hộ và đầu tư. Dù là du lịch Nhật năm tới hay phòng hộ rủi ro do Đài tệ mất giá, hãy nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi ngoại tệ + đổi xong không nằm chờ” để giảm chi phí tối đa, tối đa hóa lợi nhuận.

Người mới bắt đầu nên chọn “đổi online của Đài Loan + rút tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, sau đó tùy nhu cầu chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch ngoại hối. Cách này vừa giúp đi du lịch tiết kiệm, vừa có lớp bảo vệ khi thị trường toàn cầu biến động.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:0
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.96KNgười nắm giữ:2
    2.18%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.48KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim