Bạn có biết rằng quy mô thị trường ETF đã tăng từ 204 tỷ đô la vào năm 2003 lên 9.6 nghìn tỷ vào năm 2022? Điều này không phải là ngẫu nhiên. Các Quỹ Giao Dịch Trên Sàn đã cách mạng hóa cách hàng triệu nhà đầu tư tiếp cận thị trường tài chính, kết hợp những điểm tốt nhất của hai thế giới: sự linh hoạt khi giao dịch như cổ phiếu và sự an toàn của đa dạng hóa quỹ.
ETF là gì?
Một ETF là nhiều hơn một quỹ đầu tư đơn thuần. Đó là một công cụ lai ghép giao dịch trên sàn suốt cả phiên giao dịch, cho phép mua hoặc bán với giá theo thời gian thực. Khác với các quỹ truyền thống chỉ định giá vào cuối ngày, ETF cung cấp tính thanh khoản trong ngày từ khi mở cửa đến khi đóng cửa.
Đặc điểm chính của các quỹ này nằm ở khả năng mô phỏng hành vi của các chỉ số chứng khoán, rổ tiền tệ, ngành cụ thể hoặc hàng hóa. Ví dụ, đầu tư vào SPY có nghĩa là tiếp xúc với 500 công ty lớn nhất của Mỹ chỉ qua một giao dịch.
Các loại ETF chính
Có nhiều biến thể được thiết kế phù hợp với các hồ sơ nhà đầu tư khác nhau. ETF theo chỉ số chứng khoán mô phỏng các tập hợp công ty rộng lớn, trong khi ETF ngành tập trung vào các ngành như công nghệ hoặc năng lượng.
Đối với những ai muốn tiếp xúc với tiền tệ, có ETF tiền tệ cung cấp truy cập vào thị trường forex mà không cần các giao dịch phức tạp. Các ETF hàng hóa (như GLD cho vàng) lấy giá từ hợp đồng tương lai.
Có các lựa chọn mang tính chiến thuật hơn như ETF đòn bẩy, nhân rộng lợi nhuận và thua lỗ qua các phái sinh tài chính, phù hợp với chiến lược ngắn hạn. Ngược lại, ETF thụ động chỉ theo dõi một chỉ số mà không có sự can thiệp của nhà quản lý.
Từ phòng thí nghiệm đến Phố Wall: cách ETF ra đời
Các quỹ chỉ số đầu tiên xuất hiện vào năm 1973 nhờ Wells Fargo và American National Bank. Nhưng bước ngoặt thực sự đến vào năm 1993 khi SPDR S&P 500 (được biết đến như SPY) bắt đầu giao dịch. ETF này trở thành sản phẩm được giao dịch nhiều nhất thế giới và vẫn giữ vị trí đó.
Từ ít hơn một chục sản phẩm vào thập niên 90, ngành công nghiệp đã phát triển theo cấp số nhân: hiện có hơn 8.754 ETF đang giao dịch toàn cầu. Khoảng 4.5 nghìn tỷ trong tổng số 9.6 nghìn tỷ tài sản quản lý thuộc về Bắc Mỹ, chứng tỏ sự ưa chuộng của các nhà đầu tư phương Tây đối với các công cụ này.
Tại sao nhà đầu tư chọn chúng: lợi ích quyết định
Chi phí cực thấp: Tỷ lệ chi phí dao động từ 0.03% đến 0.2%, so sánh mạnh mẽ với các quỹ đầu tư có chi phí trên 1%. Một nghiên cứu khoa học cho thấy sự khác biệt này làm giảm giá trị của một danh mục từ 25% đến 30% trong 30 năm.
Hiệu quả thuế được cải thiện: ETF sử dụng cơ chế hoàn trả “bằng hiện vật” giúp giảm thiểu các phân phối lợi nhuận vốn. Thay vì bán tài sản (tạo ra thuế), quỹ chuyển giao tài sản vật lý cho nhà đầu tư, tránh các sự kiện chịu thuế mà các quỹ truyền thống gặp phải.
Đa dạng hóa tức thì: Mua một ETF tương đương với việc mua nhiều tài sản cùng lúc. Ví dụ, SPY cung cấp tiếp xúc với 500 công ty; GDX tập trung vào khai thác vàng; IYR vào bất động sản. Đạt được đa dạng hóa này mua từng tài sản riêng lẻ sẽ tốn kém và phức tạp.
Minh bạch và tính thanh khoản trong ngày: Khác với các quỹ mở đóng cửa giao dịch cuối ngày, ETF giao dịch suốt các giờ thị trường với giá theo thời gian thực. Các thành phần danh mục được công bố hàng ngày, giúp nhà đầu tư hiểu rõ chính xác họ đang sở hữu gì.
Cỗ máy phía sau: cách hoạt động
ETF được tạo ra qua sự hợp tác giữa các nhà quản lý quỹ và các bên tham gia thị trường được ủy quyền (thường là các tổ chức tài chính lớn). Các bên này liên tục điều chỉnh số lượng đơn vị lưu hành để giá thị trường phản ánh đúng giá trị thực của các tài sản cơ sở, gọi là Giá trị ròng tài sản (NAV).
Một cơ chế arbitrage bổ sung: bất kỳ nhà đầu tư nào phát hiện chênh lệch giữa giá thị trường của ETF và NAV của nó đều có thể mua hoặc bán để điều chỉnh chênh lệch đó. Quá trình tự động này đảm bảo ETF giao dịch gần đúng với giá trị thực của nó.
Lỗi theo dõi (tracking error) là chỉ số quan trọng ở đây. Nó thể hiện sự khác biệt giữa lợi nhuận của ETF và chỉ số mà nó mô phỏng. Một lỗi theo dõi thấp (gần 0%) cho thấy quỹ thực hiện đúng mục tiêu của mình. Ví dụ, SPY duy trì lỗi theo dõi cực kỳ thấp.
ETF so với các đối thủ cạnh tranh
So với cổ phiếu riêng lẻ, ETF cung cấp rủi ro hệ thống thấp hơn nhờ đa dạng hóa. Trong khi một cổ phiếu riêng lẻ gây rủi ro đặc thù của công ty, ETF phân tán rủi ro đó qua nhiều nhà phát hành.
So với Hợp đồng chênh lệch (CFD), ETF là các sản phẩm đầu tư thụ động thiết kế để giữ lâu dài, còn CFD cho phép đòn bẩy và là công cụ đầu cơ ngắn hạn với rủi ro tăng cao.
So với quỹ mở truyền thống, ETF cho phép giao dịch trong ngày, chi phí thấp hơn và minh bạch hơn. Quỹ mở chỉ định giá một lần vào cuối ngày và cho phép quản lý chủ động nhưng với phí cao hơn.
Những hạn chế không thể bỏ qua
Dù có nhiều lợi ích, ETF vẫn gặp phải một số thách thức. ETF đòn bẩy, dù hứa hẹn lợi nhuận cao, cũng nhân rộng các khoản lỗ và không phù hợp với nhà đầu tư dài hạn.
Một số ETF chuyên biệt hoặc quy mô nhỏ có thể gặp vấn đề về tính thanh khoản, làm tăng chi phí giao dịch. Ngoài ra, mặc dù quản lý thụ động thường giảm chi phí, ETF chuyên biệt có thể có tỷ lệ chi phí cao hơn các ETF rộng lớn.
Các cổ tức phân phối từ một số ETF có thể bị đánh thuế, và lỗi theo dõi trong các quỹ niche có thể lớn hơn, gây khó khăn trong việc mô phỏng chính xác chỉ số.
Chiến lược chọn lựa thông minh
Khi chọn ETF, hãy xem xét trước tỷ lệ chi phí: càng thấp càng tốt cho dài hạn. Thứ hai, kiểm tra tính thanh khoản qua khối lượng giao dịch hàng ngày và chênh lệch giá mua-bán; tính thanh khoản cao giúp dễ dàng vào ra.
Thứ ba, phân tích lỗi theo dõi: lỗi thấp cho thấy ETF theo sát chỉ số chính xác. Thứ tư, xem xét thành phần danh mục được công bố hàng ngày để phù hợp với mục tiêu của bạn.
Các chiến lược nâng cao bao gồm sử dụng ETF đa yếu tố kết hợp kích thước, giá trị và độ biến động để đối phó môi trường không chắc chắn; ETF phòng hộ để bảo vệ khỏi rủi ro cụ thể; hoặc ETF Bear/Bull để đầu cơ theo hướng thị trường.
Kết luận: một công cụ không thể thiếu
Các Quỹ Giao Dịch Trên Sàn đã khẳng định vị trí là các công cụ chiến lược quan trọng trong danh mục hiện đại. Sự tăng trưởng từ 204 tỷ đến 9.6 nghìn tỷ đô la trong hai thập kỷ phản ánh một thực tế: chúng cung cấp đa dạng hóa dễ tiếp cận, chi phí tối thiểu và minh bạch chưa từng có.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đa dạng hóa giảm thiểu rủi ro nhất định nhưng không loại bỏ hoàn toàn. Việc lựa chọn cẩn thận dựa trên tỷ lệ chi phí, tính thanh khoản và lỗi theo dõi là điều cần thiết. ETF không thay thế quản lý rủi ro toàn diện, mà là những bổ sung giá trị trong chiến lược đầu tư có tính toán và dựa trên nền tảng vững chắc.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Từ 204 tỷ lên 9.6 nghìn tỷ: tại sao ETF trở thành khoản đầu tư yêu thích
Bạn có biết rằng quy mô thị trường ETF đã tăng từ 204 tỷ đô la vào năm 2003 lên 9.6 nghìn tỷ vào năm 2022? Điều này không phải là ngẫu nhiên. Các Quỹ Giao Dịch Trên Sàn đã cách mạng hóa cách hàng triệu nhà đầu tư tiếp cận thị trường tài chính, kết hợp những điểm tốt nhất của hai thế giới: sự linh hoạt khi giao dịch như cổ phiếu và sự an toàn của đa dạng hóa quỹ.
ETF là gì?
Một ETF là nhiều hơn một quỹ đầu tư đơn thuần. Đó là một công cụ lai ghép giao dịch trên sàn suốt cả phiên giao dịch, cho phép mua hoặc bán với giá theo thời gian thực. Khác với các quỹ truyền thống chỉ định giá vào cuối ngày, ETF cung cấp tính thanh khoản trong ngày từ khi mở cửa đến khi đóng cửa.
Đặc điểm chính của các quỹ này nằm ở khả năng mô phỏng hành vi của các chỉ số chứng khoán, rổ tiền tệ, ngành cụ thể hoặc hàng hóa. Ví dụ, đầu tư vào SPY có nghĩa là tiếp xúc với 500 công ty lớn nhất của Mỹ chỉ qua một giao dịch.
Các loại ETF chính
Có nhiều biến thể được thiết kế phù hợp với các hồ sơ nhà đầu tư khác nhau. ETF theo chỉ số chứng khoán mô phỏng các tập hợp công ty rộng lớn, trong khi ETF ngành tập trung vào các ngành như công nghệ hoặc năng lượng.
Đối với những ai muốn tiếp xúc với tiền tệ, có ETF tiền tệ cung cấp truy cập vào thị trường forex mà không cần các giao dịch phức tạp. Các ETF hàng hóa (như GLD cho vàng) lấy giá từ hợp đồng tương lai.
Có các lựa chọn mang tính chiến thuật hơn như ETF đòn bẩy, nhân rộng lợi nhuận và thua lỗ qua các phái sinh tài chính, phù hợp với chiến lược ngắn hạn. Ngược lại, ETF thụ động chỉ theo dõi một chỉ số mà không có sự can thiệp của nhà quản lý.
Từ phòng thí nghiệm đến Phố Wall: cách ETF ra đời
Các quỹ chỉ số đầu tiên xuất hiện vào năm 1973 nhờ Wells Fargo và American National Bank. Nhưng bước ngoặt thực sự đến vào năm 1993 khi SPDR S&P 500 (được biết đến như SPY) bắt đầu giao dịch. ETF này trở thành sản phẩm được giao dịch nhiều nhất thế giới và vẫn giữ vị trí đó.
Từ ít hơn một chục sản phẩm vào thập niên 90, ngành công nghiệp đã phát triển theo cấp số nhân: hiện có hơn 8.754 ETF đang giao dịch toàn cầu. Khoảng 4.5 nghìn tỷ trong tổng số 9.6 nghìn tỷ tài sản quản lý thuộc về Bắc Mỹ, chứng tỏ sự ưa chuộng của các nhà đầu tư phương Tây đối với các công cụ này.
Tại sao nhà đầu tư chọn chúng: lợi ích quyết định
Chi phí cực thấp: Tỷ lệ chi phí dao động từ 0.03% đến 0.2%, so sánh mạnh mẽ với các quỹ đầu tư có chi phí trên 1%. Một nghiên cứu khoa học cho thấy sự khác biệt này làm giảm giá trị của một danh mục từ 25% đến 30% trong 30 năm.
Hiệu quả thuế được cải thiện: ETF sử dụng cơ chế hoàn trả “bằng hiện vật” giúp giảm thiểu các phân phối lợi nhuận vốn. Thay vì bán tài sản (tạo ra thuế), quỹ chuyển giao tài sản vật lý cho nhà đầu tư, tránh các sự kiện chịu thuế mà các quỹ truyền thống gặp phải.
Đa dạng hóa tức thì: Mua một ETF tương đương với việc mua nhiều tài sản cùng lúc. Ví dụ, SPY cung cấp tiếp xúc với 500 công ty; GDX tập trung vào khai thác vàng; IYR vào bất động sản. Đạt được đa dạng hóa này mua từng tài sản riêng lẻ sẽ tốn kém và phức tạp.
Minh bạch và tính thanh khoản trong ngày: Khác với các quỹ mở đóng cửa giao dịch cuối ngày, ETF giao dịch suốt các giờ thị trường với giá theo thời gian thực. Các thành phần danh mục được công bố hàng ngày, giúp nhà đầu tư hiểu rõ chính xác họ đang sở hữu gì.
Cỗ máy phía sau: cách hoạt động
ETF được tạo ra qua sự hợp tác giữa các nhà quản lý quỹ và các bên tham gia thị trường được ủy quyền (thường là các tổ chức tài chính lớn). Các bên này liên tục điều chỉnh số lượng đơn vị lưu hành để giá thị trường phản ánh đúng giá trị thực của các tài sản cơ sở, gọi là Giá trị ròng tài sản (NAV).
Một cơ chế arbitrage bổ sung: bất kỳ nhà đầu tư nào phát hiện chênh lệch giữa giá thị trường của ETF và NAV của nó đều có thể mua hoặc bán để điều chỉnh chênh lệch đó. Quá trình tự động này đảm bảo ETF giao dịch gần đúng với giá trị thực của nó.
Lỗi theo dõi (tracking error) là chỉ số quan trọng ở đây. Nó thể hiện sự khác biệt giữa lợi nhuận của ETF và chỉ số mà nó mô phỏng. Một lỗi theo dõi thấp (gần 0%) cho thấy quỹ thực hiện đúng mục tiêu của mình. Ví dụ, SPY duy trì lỗi theo dõi cực kỳ thấp.
ETF so với các đối thủ cạnh tranh
So với cổ phiếu riêng lẻ, ETF cung cấp rủi ro hệ thống thấp hơn nhờ đa dạng hóa. Trong khi một cổ phiếu riêng lẻ gây rủi ro đặc thù của công ty, ETF phân tán rủi ro đó qua nhiều nhà phát hành.
So với Hợp đồng chênh lệch (CFD), ETF là các sản phẩm đầu tư thụ động thiết kế để giữ lâu dài, còn CFD cho phép đòn bẩy và là công cụ đầu cơ ngắn hạn với rủi ro tăng cao.
So với quỹ mở truyền thống, ETF cho phép giao dịch trong ngày, chi phí thấp hơn và minh bạch hơn. Quỹ mở chỉ định giá một lần vào cuối ngày và cho phép quản lý chủ động nhưng với phí cao hơn.
Những hạn chế không thể bỏ qua
Dù có nhiều lợi ích, ETF vẫn gặp phải một số thách thức. ETF đòn bẩy, dù hứa hẹn lợi nhuận cao, cũng nhân rộng các khoản lỗ và không phù hợp với nhà đầu tư dài hạn.
Một số ETF chuyên biệt hoặc quy mô nhỏ có thể gặp vấn đề về tính thanh khoản, làm tăng chi phí giao dịch. Ngoài ra, mặc dù quản lý thụ động thường giảm chi phí, ETF chuyên biệt có thể có tỷ lệ chi phí cao hơn các ETF rộng lớn.
Các cổ tức phân phối từ một số ETF có thể bị đánh thuế, và lỗi theo dõi trong các quỹ niche có thể lớn hơn, gây khó khăn trong việc mô phỏng chính xác chỉ số.
Chiến lược chọn lựa thông minh
Khi chọn ETF, hãy xem xét trước tỷ lệ chi phí: càng thấp càng tốt cho dài hạn. Thứ hai, kiểm tra tính thanh khoản qua khối lượng giao dịch hàng ngày và chênh lệch giá mua-bán; tính thanh khoản cao giúp dễ dàng vào ra.
Thứ ba, phân tích lỗi theo dõi: lỗi thấp cho thấy ETF theo sát chỉ số chính xác. Thứ tư, xem xét thành phần danh mục được công bố hàng ngày để phù hợp với mục tiêu của bạn.
Các chiến lược nâng cao bao gồm sử dụng ETF đa yếu tố kết hợp kích thước, giá trị và độ biến động để đối phó môi trường không chắc chắn; ETF phòng hộ để bảo vệ khỏi rủi ro cụ thể; hoặc ETF Bear/Bull để đầu cơ theo hướng thị trường.
Kết luận: một công cụ không thể thiếu
Các Quỹ Giao Dịch Trên Sàn đã khẳng định vị trí là các công cụ chiến lược quan trọng trong danh mục hiện đại. Sự tăng trưởng từ 204 tỷ đến 9.6 nghìn tỷ đô la trong hai thập kỷ phản ánh một thực tế: chúng cung cấp đa dạng hóa dễ tiếp cận, chi phí tối thiểu và minh bạch chưa từng có.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đa dạng hóa giảm thiểu rủi ro nhất định nhưng không loại bỏ hoàn toàn. Việc lựa chọn cẩn thận dựa trên tỷ lệ chi phí, tính thanh khoản và lỗi theo dõi là điều cần thiết. ETF không thay thế quản lý rủi ro toàn diện, mà là những bổ sung giá trị trong chiến lược đầu tư có tính toán và dựa trên nền tảng vững chắc.