Tiêu chí ESG trong Đầu tư: Hướng dẫn Thực hành để Tối ưu hóa Chiến lược Danh mục đầu tư của bạn

Ý nghĩa của ESG trong Thế giới Tài chính Hiện đại

ESG là từ viết tắt xác định ba trụ cột cốt lõi trong đánh giá doanh nghiệp: Môi trường, Xã hội và Quản trị. Nhưng xa hơn ba chữ cái này, tầm quan trọng của ESG đại diện cho một cuộc cách mạng trong cách nhà đầu tư hiểu về hiệu suất doanh nghiệp. Không chỉ đơn thuần tìm kiếm lợi nhuận, mà còn đầu tư vào các tổ chức thể hiện trách nhiệm trong hoạt động môi trường, tác động xã hội và cấu trúc lãnh đạo.

Trong hơn một thập kỷ qua, các nhà đầu tư đã trải qua một sự thay đổi mô hình tư duy. Việc theo đuổi lợi nhuận tối đa đã song hành cùng mong muốn phù hợp với các giá trị cá nhân. Dữ liệu thị trường đầu tư bền vững toàn cầu đã đạt 30,7 nghìn tỷ đô la vào năm 2020, phản ánh mức tăng 38% so với năm 2019. Xu hướng này đặc biệt gia tăng trong các thế hệ trẻ như Millennials và Generation Z.

Ba Thành phần Cốt lõi của Chiến lược ESG

Trụ Môi trường: Đánh giá cam kết của một công ty đối với bền vững môi trường. Bao gồm các chỉ số như phát thải carbon, hiệu quả năng lượng, quản lý chất thải và sử dụng tài nguyên hợp lý. Một công ty tuân thủ tiêu chuẩn môi trường cao cho thấy khả năng thích nghi với các quy định trong tương lai mà không gây gián đoạn hoạt động đáng kể.

Trụ Xã hội: Xem xét cách doanh nghiệp tương tác với nhân viên, cộng đồng và chuỗi cung ứng của mình. Các yếu tố chính bao gồm chính sách công bằng lao động, tôn trọng quyền con người trong tất cả các khu vực pháp lý mà họ hoạt động, và đóng góp tích cực cho cộng đồng địa phương. Hiệu suất xã hội củng cố uy tín doanh nghiệp và lòng trung thành của các bên liên quan.

Trụ Quản trị: Phân tích cấu trúc lãnh đạo, minh bạch và các cơ chế chịu trách nhiệm. Bao gồm thành phần của hội đồng quản trị, chính sách thù lao điều hành và tiêu chuẩn công bố thông tin tài chính. Quản trị vững mạnh giảm thiểu rủi ro gian lận và các quyết định chiến lược sai lầm.

Phân biệt Các Khái niệm Đầu tư Bền vững

Dù thường được dùng như những từ đồng nghĩa, nhưng có những sắc thái khác biệt quan trọng giữa các chiến lược đầu tư có trách nhiệm:

Các đầu tư ESG áp dụng các tiêu chí phi tài chính khách quan để đánh giá hành vi doanh nghiệp. Trong khi đó, các khoản đầu tư SRI (Trách nhiệm Xã hội) còn đi xa hơn: ngoài việc áp dụng các chỉ số ESG, còn loại trừ tích cực các ngành bị coi là gây hại như thuốc lá, vũ khí, năng lượng hóa thạch và cờ bạc.

Đầu tư xanh tập trung hoàn toàn vào khía cạnh môi trường, thúc đẩy năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và công nghệ sạch. Đầu tư tác động, ngược lại, ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội cụ thể—giáo dục, nhà ở phù hợp, y tế—thường vượt qua việc tối đa hóa lợi nhuận tài chính.

Bằng Chứng Khoa Học về Hiệu Suất ESG

Các nghiên cứu học thuật nhất quán chỉ ra rằng các doanh nghiệp có thực hành ESG vững chắc thể hiện độ biến động thấp hơn và khả năng chống chịu tốt hơn trước các khủng hoảng kinh tế. Phân tích các công ty châu Âu cho thấy những công ty có điểm số ESG cao hơn đạt lợi nhuận trên vốn (ROE) cao hơn trung bình thị trường 1,59%.

Trong dài hạn, các khoản đầu tư vào tài sản ESG vượt trội so với các khoản đầu tư truyền thống về quản lý rủi ro và hiệu suất tài chính. Các doanh nghiệp này có khả năng tốt hơn để thích nghi với các thay đổi quy định dự kiến như các quy chuẩn công bố khí hậu mới do SEC Mỹ đề xuất năm 2022 và Quy định Công bố tài chính Bền vững của Châu Âu bắt đầu từ tháng 1 năm 2023.

Làm thế nào để Đánh giá Hiệu suất ESG của Các Công ty

Các nhà đầu tư có nhiều công cụ để khảo sát tiêu chuẩn ESG:

Báo cáo Chính thức của Doanh nghiệp: Các công ty công bố Báo cáo Quản trị Doanh nghiệp, Bền vững và Trách nhiệm Xã hội. Mặc dù bắt buộc ở nhiều khu vực pháp lý phương Tây, nhưng các tài liệu này thiếu kiểm toán độc lập chặt chẽ, gây ra các nghi vấn về độ chính xác của dữ liệu.

Thông tin có sẵn trên Trang web Doanh nghiệp: Hầu hết các tổ chức hiện nay đều làm nổi bật cam kết ESG của mình trực tuyến. Tuy nhiên, vẫn còn rủi ro Greenwashing—các tuyên bố sai hoặc phóng đại về lợi ích môi trường nhằm thu hút nhà đầu tư.

Xếp hạng của Các Cơ quan Chuyên môn: Các công ty như MSCI, Sustainalytics và Fitch Ratings đưa ra điểm số ESG dựa trên các tiêu chí công khai và nghiên cứu sẵn có. Các xếp hạng này cho phép so sánh tiêu chuẩn giữa các tài sản.

Phân tích Cơ cấu Danh mục Quỹ: Quan sát các công ty trong danh mục quỹ ESG và cách chúng thay đổi vị trí sẽ cung cấp góc nhìn thực tế về các tiêu chí áp dụng trong quản lý.

Các Gã Khổng Lồ Ngành ESG: Quỹ và Doanh nghiệp

Các Quỹ Đầu Tư Dẫn Đầu về ESG

20 quỹ ESG lớn nhất theo MSCI tổng cộng hơn 150 nghìn tỷ USD tài sản tích lũy vào cuối năm 2020, chiếm khoảng 13% tổng số quỹ cổ phiếu ESG toàn cầu.

Trong top 10 theo khối lượng tài sản có:

  • Quỹ Parnassus Core Equity (22,94 nghìn tỷ USD): Tập trung vào Mỹ, lợi nhuận tích lũy từ năm 1993 đạt 155%
  • Ishares ESG Aware MSCI USA ETF (13,03 nghìn tỷ USD): Ra mắt năm 2016 với lợi nhuận 82%
  • Vanguard FTSE Social Index Fund (10,87 nghìn tỷ USD): Từ năm 2019, đạt 45% lợi nhuận
  • Stewart Investors Asia Pacific Leaders Sustainability Fund (9,87 nghìn tỷ USD): Đa dạng hóa khu vực Thái Bình Dương, lợi nhuận 34%
  • Northern Trust Worldcustom ESG Equity Index (8,69 nghìn tỷ USD): Danh mục toàn cầu, lợi nhuận từ 2015 đạt 88%

Các quỹ khác gồm các lựa chọn toàn cầu như Pictet—Global Environmental Opportunities (8,31 nghìn tỷ USD), xếp hạng AA( và Nordea1–Global Climate and Environmental )7,37 nghìn tỷ USD###, xếp hạng AA(.

) Các Doanh nghiệp nổi bật theo tiêu chí ESG

Các công ty công nghệ chiếm ưu thế trong phân khúc ngành trong các quỹ ESG. Google/Alphabet xuất hiện trong 12 quỹ với tỷ trọng trung bình khoảng 1,9%, trở thành cổ phiếu phổ biến nhất.

Các công ty ESG hàng đầu theo phân tích chuyên môn bao gồm: Microsoft (MSFT), Nvidia (NVDA), Salesforce (CRM) và Accenture (ACN) trong lĩnh vực công nghệ; Linde (LIN), J.B. Hunt (JBHT) và Gildan Activewear GIL trong các ngành khác. Những tổ chức này kết hợp sự vững chắc về tài chính với dẫn đầu về bền vững.

Trái ngược, mặc dù ngành năng lượng chiếm khoảng 11% ít hơn trong phân bổ ESG, mười một trong hai mươi quỹ lớn nhất vẫn duy trì vị thế trong các công ty năng lượng hóa thạch.

Hiệu quả Lịch sử: Thử thách năm 2022

Năm 2022 đã phơi bày nhiều điểm yếu đáng kể của các quỹ ESG. Chiến tranh Ukraine, khủng hoảng năng lượng, lạm phát tăng tốc và tăng lãi suất đã gây thiệt hại nặng nề cho các tài sản bền vững. Sự tiếp xúc lớn của các quỹ ESG với công nghệ—ngành giảm mạnh—đã làm tăng thêm các khoản lỗ.

Trái ngược, các công ty năng lượng hóa thạch đã trải qua mức tăng gần 55% trên thị trường chứng khoán, một ngành thường bị loại trừ khỏi danh mục ESG. Các so sánh giữa quỹ ESG và quỹ truyền thống cho thấy lợi nhuận năm 2023 của các quỹ ESG thấp hơn đáng kể chính vì sự thiên lệch ngành này.

Tuy nhiên, về dài hạn, các quỹ ESG vẫn duy trì xu hướng tích cực. Các nhà đầu tư dài hạn đã ghi nhận lợi nhuận ròng bất chấp sự biến động của năm 2022.

Triển vọng 2023: Không chắc chắn và Cơ hội

Dữ liệu của Morningstar cho thấy các quỹ bền vững đã thu hút 147 nghìn tỷ USD trong 3 quý đầu năm 2022, giảm 72% so với 528 nghìn tỷ USD cùng kỳ năm 2021. Tâm lý chống ESG hiện tại, cùng với hiệu suất kém trong năm, đã tạo ra sự hoài nghi.

Tuy nhiên, các dự báo gần đây của Dow Jones dự đoán thị trường ESG sẽ tăng trưởng 150% đến năm 2025. Xu hướng trung và dài hạn vẫn tăng mặc dù có biến động hiện tại.

Cơ hội Đầu tư theo Tiêu chí ESG

Giảm Rủi ro Mất mát: Các công ty có thực hành ESG vững chắc thể hiện khả năng chống chịu cao hơn trước các suy thoái kinh tế.

Thích nghi Quy định: Các doanh nghiệp ESG vững mạnh có thể hấp thụ các quy định mới mà không cần thay đổi lớn về mô hình kinh doanh hay tăng chi phí đáng kể.

Tác động Xã hội và Môi trường: Các nhà đầu tư trực tiếp góp phần vào các chuyển đổi tích cực thông qua vốn đầu tư vào bền vững.

Tăng trưởng Nhu cầu: Hàng triệu nhà đầu tư trẻ tuổi muốn điều chỉnh danh mục với các giá trị cá nhân, đảm bảo tính thanh khoản và tăng trưởng tài sản ESG.

Rủi ro Tiềm ẩn trong Đầu tư ESG

Hạn chế về Lựa chọn: Đặc biệt trong các ngành như năng lượng, các lựa chọn ESG còn hạn chế, làm giảm cơ hội đa dạng hóa và tăng rủi ro tập trung danh mục.

Thiếu Chuẩn hóa: Việc thiếu kiểm toán và quy định về tiêu chí ESG gây ra các bất nhất trong các báo cáo doanh nghiệp, khó khăn trong so sánh khách quan.

Greenwashing: Các doanh nghiệp có thể đưa ra các tuyên bố sai về năng lực môi trường. Khi bị phát hiện gian lận, họ thường gặp tổn thất về uy tín và giảm giá trị rõ rệt.

Biến động theo Chu kỳ: Như năm 2022 đã chứng minh, xu hướng ngành có thể gây ra hiệu suất kém đáng kể trong chu kỳ ngắn hạn.

Kết luận: Một Quyết định Cá nhân

Đầu tư bền vững mang lại lợi ích rõ ràng cho danh mục dài hạn đồng thời phù hợp với các giá trị môi trường và xã hội. Các doanh nghiệp cam kết ESG thể hiện sự chuẩn bị tốt hơn cho các thách thức quy định trong tương lai, giảm thiểu độ biến động về dài hạn.

Tuy nhiên, các nhà đầu tư mong muốn tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn có thể bỏ lỡ cơ hội nếu chỉ tập trung vào ESG. Quyết định đầu tư vào các quỹ ESG phụ thuộc rất lớn vào mục tiêu tài chính cá nhân, khả năng chịu đựng rủi ro và niềm tin về các giá trị.

Cho những ai muốn phù hợp với nguyên tắc bền vững, các lựa chọn bao gồm cổ phiếu trực tiếp của các công ty có xếp hạng ESG cao như Microsoft, Google, Apple hoặc Nvidia. Các nhà đầu tư có khả năng chịu đựng rủi ro cao hơn có thể tìm hiểu sự biến động của thị trường thông qua các công cụ phái sinh trên các nền tảng được ủy quyền.

Lời khuyên quan trọng vẫn không thay đổi: phân tích kỹ lưỡng doanh nghiệp hoặc quỹ đích đến, tư vấn chuyên nghiệp trước các quyết định tài chính, và nhận thức rằng không khoản đầu tư nào hoàn toàn miễn nhiễm với rủi ro của thị trường.

ESG-8.95%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$4.12KNgười nắm giữ:3
    2.91%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim