Thế giới của các loại tiền tệ chính: Các loại tiền tệ có giá trị cao nhất năm 2568

Khi nói về các loại tiền tệ có giá trị đề xuất cao nhất thế giới, câu hỏi đầu tiên có thể nảy sinh là: sức mạnh của đồng tiền đó đến từ đâu? Hơn 180 quốc gia trên toàn thế giới đều có đồng tiền riêng để thúc đẩy hệ thống kinh tế và hỗ trợ thương mại quốc tế. Tuy nhiên, trong số này, chỉ có một số ít đồng tiền có tỷ giá hối đoái trên mỗi đơn vị vượt quá 3 đô la Mỹ.

Bài viết này sẽ khám phá 9 đồng tiền có giá trị cao nhất trên thị trường toàn cầu hiện nay, từ đồng tiền của các quốc gia giàu dầu mỏ đến các cường quốc kinh tế.

Dinar Kuwait: Tiền tệ vượt trội về giá trị

Dinar Kuwait (KWD) là đồng tiền giữ vị trí cao nhất trong một thời gian dài, với tỷ giá 1 KWD = 3.26 USD. Sức mạnh của đồng tiền này đến từ nền kinh tế ổn định. Kuwait sản xuất khoảng 3 triệu thùng dầu thô mỗi ngày và là nhà sản xuất thứ 10 trên thế giới. Doanh thu từ xuất khẩu năng lượng đã giúp GDP bình quân đầu người vượt quá ($20,000) mỗi người.

Năm 2503, đồng tiền này đã thay thế Gulf Rupee, ban đầu cố định tỷ giá với 1 bảng Anh, sau đó chuyển sang cố định với rổ tiền tệ (Currency Basket). Trong giai đoạn hậu chiến tranh thế giới, sự ổn định kéo dài đã biến Kuwait thành trung tâm tài chính quan trọng của Trung Đông.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: KWD
  • Tỷ giá: 1 KWD = 3.26 USD
  • Chính sách tỷ giá: Cố định với rổ tiền tệ

Dinar Bahrain: Ổn định từ cải cách kinh tế

Tiền tệ Dinar Bahrain (BHD) đứng thứ hai với giá trị 1 BHD = 2.65 USD. Bahrain vẫn là nhà xuất khẩu dầu thô, nhưng nền kinh tế của quốc gia này đa dạng hơn, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính, du lịch và sản xuất.

Từ năm 2508, khi Bahrain chuyển từ Gulf Rupee sang Dinar Bahrain, đồng tiền này duy trì sự ổn định liên tục. Từ năm 2544, nó cố định với đô la Mỹ ở tỷ giá cố định. Lạm phát thấp (khoảng 0.8%) và thặng dư cán cân vãng lai liên tục đã giữ cho đồng tiền này vững mạnh.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: BHD
  • Tỷ giá: 1 BHD = 2.65 USD
  • Chính sách tỷ giá: Cố định với USD

Rial Oman: Biểu tượng của cân bằng kinh tế

Rial Oman (OMR) là đồng tiền thứ ba về giá trị, với 1 OMR = 2.60 USD. Oman là nhà xuất khẩu năng lượng quan trọng, sản xuất khoảng 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, xếp thứ 21 thế giới.

Từ năm 2516, đồng OMR cố định với đô la Mỹ, ban đầu ở mức 1 OMR = 2.895 USD, sau đó điều chỉnh còn 1 OMR = 2.60 USD trong lần điều chỉnh tỷ giá gần nhất. Nền kinh tế Oman phát triển đều đặn, với tốc độ tăng trưởng gần đây là 4.1% mỗi năm.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: OMR
  • Tỷ giá: 1 OMR = 2.60 USD
  • Chính sách tỷ giá: Cố định với USD

Dinar Jordan: Ổn định giữa thử thách

Dinar Jordan (JOD) đứng thứ tư với giá trị 1 JOD = 1.41 USD. So với các nước láng giềng Trung Đông, Jordan không phải là nhà sản xuất dầu chính, do đó nền kinh tế đa dạng hơn.

Tiền tệ này đã cố định với đô la Mỹ trong thời gian dài, mang lại sự ổn định khá cao. Mặc dù tốc độ tăng trưởng kinh tế của Jordan là 2.7% mỗi năm, và GDP bình quân đầu người khoảng $3,891 mỗi năm, nhưng sự ổn định tài chính và dự trữ ngoại hối quốc tế ở mức $13,533 triệu đô la (đến cuối năm 2566) vẫn duy trì sức mạnh của đồng tiền này.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: JOD
  • Tỷ giá: 1 JOD = 1.41 USD
  • Chính sách tỷ giá: Cố định với USD

Bảng Anh: Di sản của đế chế hàng hóa

Bảng Anh (GBP) là đồng tiền có lịch sử lâu dài, bắt đầu từ thời kỳ Anglo-Saxon, qua trung cổ đến thế kỷ 19. Trong quá khứ, đồng bảng đã cố định giá trị với tiền bạc và vàng theo thứ tự.

Hiện tại, tỷ giá của bảng Anh là 1 GBP = 1.33 USD, không cố định với đồng tiền nào khác. Vương quốc Anh là nền kinh tế thứ 6 thế giới, chiếm khoảng 3% GDP toàn cầu. London vẫn là trung tâm tài chính quan trọng, và ngành công nghệ của Anh trị giá hơn 1 nghìn tỷ đô la, xếp thứ 3 sau Mỹ và Trung Quốc.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: GBP
  • Tỷ giá: 1 GBP = 1.33 USD
  • Chính sách tỷ giá: Thoải mái biến động (Lơ lửng)

Bảng Anh Gibraltar: Biểu tượng của tự do kinh tế

Bảng Anh Gibraltar (GIP) là đồng tiền của lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh nằm trên bán đảo Iberia. Sử dụng từ năm 1934 và cố định với bảng Anh theo tỷ lệ 1:1.

Tỷ giá hiện tại của GIP là 1 GIP = 1.29 USD. Dù chủ yếu dùng trong các giao dịch nội địa, đồng bảng Anh của Vương quốc Anh vẫn được chấp nhận rộng rãi. Cả hai đồng tiền này lưu hành song song, và điểm đặc biệt của GIP là vai trò trung tâm trong lĩnh vực game trực tuyến, vận tải và dịch vụ tài chính quốc tế.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: GIP
  • Tỷ giá: 1 GIP = 1.29 USD
  • Chính sách tỷ giá: Cố định với bảng Anh (GBP)

Franc Thụy Sĩ: nơi trú ẩn an toàn của thế giới

Franc Thụy Sĩ (CHF) bắt đầu sử dụng từ thế kỷ 18, cố định giá trị với bạc (Silver). Ban đầu, Thụy Sĩ quy định dự trữ vàng tối thiểu 40%, khiến franc trở thành biểu tượng của “Safe Haven” (nơi trú ẩn an toàn).

Trong chiến tranh thế giới, Thụy Sĩ là trung tâm trung lập, là nơi trú ẩn của các tài sản toàn cầu, đặc biệt trong khủng hoảng nợ công của Hy Lạp khiến CHF tăng giá. Ngân hàng trung ương Thụy Sĩ đã phải can thiệp để kiểm soát sự tăng giá này.

Hiện tại, tỷ giá của CHF là 1 CHF = 1.21 USD, và vẫn là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất với độ ổn định lớn.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: CHF
  • Tỷ giá: 1 CHF = 1.21 USD
  • Chính sách tỷ giá: Gần thả nổi (Managed Floating)

Đô la Cayman: trung tâm tài chính ngoài khơi

Đô la Cayman (KYD) là đồng tiền chính thức của lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh nằm trên biển Caribbean. Sử dụng từ năm 1972, thay thế đô la Jamaica.

KYD cố định với đô la Mỹ ở tỷ giá 1 KYD = 1.20 USD. Quần đảo Cayman là trung tâm tài chính ngoài khơi toàn cầu, với luật tài chính vững mạnh, chính sách thuế thấp, dựa vào du lịch và dịch vụ tài chính quốc tế. Mặc dù việc sử dụng KYD trong quốc tế hạn chế, đồng tiền này vẫn là biểu tượng của sự ổn định tài chính.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: KYD
  • Tỷ giá: 1 KYD = 1.20 USD
  • Chính sách tỷ giá: Cố định với USD

Euro: đồng tiền chung của châu Âu

Euro (EUR) là đồng tiền khá mới, bắt đầu từ năm 2542 dưới dạng tài khoản điện tử và chính thức phát hành từ năm 2545, sử dụng tại 20 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu.

Trong 3 năm đầu, Euro thấp hơn đô la Mỹ, sau đó bắt đầu mạnh lên, đạt đỉnh vào năm 2551 với 1 EUR = 1.60 USD. Hiện tại, tỷ giá của Euro là 1 EUR = 1.13 USD.

Euro là đồng tiền có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu, là tài sản dự trữ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), chiếm 29.31% quyền rút vốn đặc biệt (SDR), và là đồng tiền dự trữ quốc tế thứ hai sau USD, chiếm 19.58% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu.

Thông tin chính:

  • Ký hiệu: EUR
  • Tỷ giá: 1 EUR = 1.13 USD
  • Chính sách tỷ giá: Thoải mái biến động (Lơ lửng)

Tóm lại: Tiền tệ đắt không đồng nghĩa với ổn định

Các đồng tiền có giá trị trao đổi cao nhất thế giới năm 2568 đến từ các quốc gia có đặc điểm khác nhau, từ nhà xuất khẩu năng lượng, trung tâm tài chính đến các cường quốc kinh tế. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là tiền tệ đắt không đồng nghĩa với an toàn hoặc ổn định nhất.

Đối với nhà đầu tư cân nhắc giữ hoặc giao dịch các loại tiền tệ, cần nghiên cứu độ tin cậy của nền kinh tế hỗ trợ đồng tiền đó, cũng như hiểu rõ môi trường tài chính và kinh tế của quốc gia phát hành, thông qua phân tích cán cân vãng lai, chỉ số giá và lạm phát dài hạn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim