Bảng tổng hợp các ký hiệu tiền tệ toàn cầu: Hướng dẫn tra cứu nhanh hơn 30 ký hiệu tiền tệ

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Tại sao việc nắm rõ ký hiệu tiền tệ lại quan trọng như vậy?

Trong giao dịch ngoại hối và đầu tư quốc tế, việc nhanh chóng nhận diện ký hiệu tiền tệ của các quốc gia giống như nắm giữ chìa khóa dẫn đến thị trường tài chính toàn cầu. Ký hiệu tiền tệ như một công cụ nhận diện trực quan, giúp nhà giao dịch có thể ngay lập tức xác định loại tiền tệ liên quan, theo dõi biến động giá trị của các đồng tiền khác nhau.

Ví dụ, khi bạn thấy ký hiệu «€» trên bảng giá, bạn sẽ hiểu ngay đây liên quan đến thị trường tiền tệ châu Âu, các cặp giao dịch phổ biến như EUR/USD (Euro/USD) hoặc EUR/JPY (Euro/Yên Nhật) sẽ hiện rõ. Phương pháp biểu thị ký hiệu tiền tệ ngắn gọn, hiệu quả thay thế cho mô tả dài dòng, thay vì viết “40 đô la” thành “$40” đã nâng cao đáng kể hiệu quả giao dịch.

Bảng tra cứu ký hiệu tiền tệ của các quốc gia chính trên thế giới

Bảng dưới đây bao gồm các đồng tiền chính của châu Mỹ, châu Á, châu Âu, Trung Đông và châu Phi cùng ký hiệu tiền tệ tương ứng:

Châu lục Quốc gia Tên tiền tệ Mã tiền tệ Ký hiệu tiền tệ
Châu Mỹ Hoa Kỳ Đô la Mỹ USD $
Canada Đô la Canada CAD $
Brazil Real Brazil BRL R$
Châu Á Trung Quốc Nhân dân tệ CNY ¥/元
Đài Loan Đài tệ TWD NT$
Hồng Kông Đô la Hồng Kông HKD $/HK$
Nhật Bản Yên Nhật JPY ¥
Singapore Đô la Singapore SGD $
Hàn Quốc Won Hàn Quốc KRW
Ấn Độ Rupee INR
Indonesia Rupiah Indonesia IDR Rp
Malaysia Ringgit MYR RM
Philippines Peso PHP
Thái Lan Baht THB ฿
Việt Nam Đồng Việt Nam VND
Châu Úc Úc Đô la Úc AUD $
New Zealand Đô la New Zealand NZD $
Châu Âu Vương quốc Anh Bảng Anh GBP £
Khu vực đồng euro Euro EUR
Nga Rúp Nga RUB
Ukraine Hryvnia Ukraine UAH
Thổ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
Trung Đông và châu Phi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dirham AED د.إ
Israel Shekel mới ILS
Nigeria Naira NGN
Kenya Shilling Kenya KES Ksh
Nam Phi Rand ZAR R

Kỹ thuật nhập ký hiệu tiền tệ trên bàn phím

Các phím tắt nhập ký hiệu tiền tệ phổ biến theo hệ điều hành như sau:

Tên tiền tệ Ký hiệu Phím tắt trên Mac Phím tắt trên Windows
Euro EUR Shift+Option+2 Alt+E
Bảng Anh GBP £ Option+3 Alt+L
Đô la Mỹ USD $ Shift+4 Shift+4
Yên Nhật JPY ¥ Option+Y Không áp dụng

Người dùng Mac có thể nhập nhanh bằng tổ hợp phím, trong khi Windows thường dùng mã Alt. Các phím tắt này rất hữu ích khi soạn thảo tài liệu giao dịch hàng ngày và báo cáo.

Giải thích các ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn

¥ ký hiệu hai nghĩa khác nhau

“Ký hiệu ¥” trong khu vực châu Á có hai mục đích hoàn toàn khác nhau. Tại Nhật Bản, nó đại diện cho Yên Nhật (JPY), còn ở Trung Quốc, nó biểu thị Nhân dân tệ (CNY). Để tránh nhầm lẫn, quy ước trong ngành là thêm mã tiền tệ trước ký hiệu để phân biệt, ví dụ:

  • CNY¥100 thể hiện 100 Nhân dân tệ
  • JPY¥100 thể hiện 100 Yên Nhật

$ ký hiệu toàn cầu

Ký hiệu “$” tưởng chừng đơn giản, nhưng thực tế được sử dụng tại hơn 30 quốc gia trên toàn thế giới. Các cách phân biệt ký hiệu tiền tệ phổ biến gồm:

Tên tiền tệ Tên tiếng Anh Ký hiệu
Đô la Mỹ United States Dollar US$
Đài tệ New Taiwan Dollar NT$
Đô la Canada Canadian Dollar C$
Real Brazil Brazilian Real R$
Đô la Hồng Kông Hong Kong Dollar HK$
Đô la Singapore Singapore Dollar S$
Đô la Úc Australian Dollar A$
Đô la New Zealand New Zealand Dollar NZ$

Trong các tài liệu chính thức, việc thêm tiền tố vào ký hiệu $ của các loại tiền khác nhau giúp tránh hiểu nhầm.

ký hiệu ฿ trong hai thế giới

“Ký hiệu ฿” trong thị trường ngoại hối truyền thống chỉ dành riêng cho đồng tiền Thái Lan (THB), nhưng trong lĩnh vực tài sản số, cùng ký hiệu này lại đại diện cho Bitcoin. Sự đa nghĩa này yêu cầu người dùng dựa vào ngữ cảnh để phân biệt rõ.

Hiểu cấu trúc của các cặp tiền tệ ngoại hối

Cặp tiền tệ ngoại hối thể hiện tỷ giá trao đổi giữa hai loại tiền khác nhau. Ví dụ, EUR/USD phản ánh tỷ lệ hối đoái của Euro so với Đô la Mỹ, GBP/JPY thể hiện tỷ lệ trao đổi của Bảng Anh so với Yên Nhật.

Ví dụ, USD/GBP có nghĩa là:

  • Tiền tệ cơ sở (phía trước): Đô la Mỹ (USD), là chuẩn tính giá
  • Tiền tệ định giá (phía sau): Bảng Anh (GBP), là tiêu chuẩn đo lường giá trị của tiền cơ sở

Vì vậy, USD/GBP = 0.73 có nghĩa là 1 đô la Mỹ đổi được 0.73 bảng Anh. Nhà đầu tư mua hoặc bán một trong hai loại tiền để đổi lấy loại kia, kiếm lợi từ biến động tỷ giá. Việc nắm vững các ký hiệu tiền tệ và cấu trúc tỷ giá này là nền tảng để trở thành nhà giao dịch ngoại hối chuyên nghiệp.

Thị trường ngoại hối cung cấp các cơ hội giao dịch sôi động, thanh khoản cao nhất toàn cầu, và việc hiểu rõ ký hiệu tiền tệ của các quốc gia chính là bước đầu để bước vào thị trường này.

CAD7.8%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim