Tại sao NAV (Giá trị ròng tài sản) là một chỉ số mà nhà đầu tư không thể bỏ qua
Đối với những người đầu tư vào quỹ tương hỗ hoặc ETF, giá trị tài sản ròng (NAV, sau đây gọi là giá trị ròng) là chỉ số cốt lõi để đánh giá giá trị đầu tư. Nói một cách đơn giản, giá trị ròng NAV là giá trị tài sản thực tế mà mỗi cổ phần đại diện sau khi quỹ đã trừ đi tất cả các khoản nợ. Nó giống như một bảng báo giá ngay lập tức, giúp bạn biết rõ giá trị thực tế của các cổ phần quỹ bạn đang nắm giữ.
Con số này rất quan trọng trong quyết định đầu tư. Khi bạn mua hoặc bán cổ phần quỹ, giá cả được tính dựa trên NAV (giá trị tài sản ròng) (có thể còn phải cộng thêm phí). NAV sẽ được cập nhật vào cuối mỗi ngày giao dịch, phản ánh giá trị thực tế hiện tại của quỹ.
Cách tính NAV: Logic toán học đằng sau
Công thức tính giá trị tài sản ròng NAV thực sự không phức tạp:
NAV = ( Tổng tài sản quỹ - Tổng nợ quỹ ) / Số lượng cổ phiếu đã phát hành
Hãy để chúng ta phân tích ba yếu tố này:
Tổng tài sản quỹ bao gồm tất cả các dự án đầu tư mà người quản lý quỹ nắm giữ, như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và các chứng khoán khác. Những tài sản này sẽ dao động theo thị trường.
Tổng nợ của quỹ là tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ hoạt động mà quỹ phải thanh toán.
Số lượng cổ phiếu đã phát hành chỉ số tổng số cổ phiếu quỹ mà nhà đầu tư thực sự nắm giữ, không bao gồm cổ phiếu quỹ đã mua lại và lưu trữ.
Ví dụ: Nếu một quỹ có tài sản 500 triệu đô la, nhưng gánh 50 triệu đô la nợ, tổng số cổ phiếu phát hành là 20 triệu thì NAV giá trị ròng = (5 triệu - 50 triệu ) / 20 triệu = 22,50 đô la. Điều này có nghĩa là giá trị ròng mỗi cổ phiếu quỹ là 22,50 đô la.
Ba ý nghĩa thực tiễn của NAV净值
Công cụ theo dõi hiệu suất đầu tư
So sánh sự thay đổi NAV trong các thời kỳ khác nhau, bạn sẽ thấy rõ hiệu suất của quỹ trong khoảng thời gian này tốt hay xấu. NAV tăng lên đại diện cho việc tài sản của quỹ đang tăng trưởng, trong khi giảm xuống cho thấy có sự thua lỗ.
Quyết định chi phí giao dịch
Khi bạn mua và bán cổ phần quỹ tương hỗ, giá giao dịch dựa trên NAV (giá trị ròng của tài sản). Vì quỹ cập nhật giá trị ròng hàng ngày, bạn luôn biết chính xác giá mà mình đã trả hoặc nhận.
Trình bày tính minh bạch của quỹ
Giá trị NAV hiển thị trực tiếp giá trị tài sản thực của quỹ, nhà đầu tư không cần phải đoán, có thể hiểu chính xác giá trị thực sự của khoản đầu tư của mình là bao nhiêu.
Quỹ đóng: Ngã ba giữa giá trị tài sản ròng (NAV) và giá thị trường
Cơ chế hoạt động của quỹ đóng khác với quỹ tương hỗ và ETF thông thường. Quỹ tương hỗ và ETF có thể phát hành cổ phiếu mới hoặc hoàn trả cổ phiếu cũ bất cứ lúc nào, nhưng quỹ đóng thì số lượng cổ phiếu được cố định sau khi niêm yết. Những cổ phiếu này được giao dịch trên thị trường thứ cấp giống như cổ phiếu thông thường.
Kết quả là gì? Giá cổ phiếu của quỹ đóng được xác định bởi cả hai bên mua và bán trên thị trường, chứ không hoàn toàn do giá trị ròng NAV quyết định. Điều này gây ra một hiện tượng thú vị:
Quỹ đóng có thể xảy ra giao dịch giá premium - giá cổ phiếu cao hơn giá trị tài sản ròng (NAV). Ví dụ, giá trị tài sản ròng là 20 đô la, nhưng nhu cầu trên thị trường mạnh mẽ dẫn đến giá cổ phiếu tăng lên 22 đô la.
Cũng có thể xuất hiện giao dịch chiết khấu - giá cổ phiếu thấp hơn giá trị NAV. Ví dụ, giá trị NAV cũng là 20 đô la, nhưng do thiếu người mua, giá cổ phiếu chỉ là 18 đô la.
Sự chênh lệch giá này đã tạo ra cơ hội chênh lệch giá cho những nhà đầu tư thông minh, nhưng đồng thời cũng làm tăng sự phức tạp - giá của quỹ bạn mua không nhất thiết phải phản ánh hoàn toàn giá trị thực của nó.
Quỹ đầu tư vs. ETF: Sự khác biệt về vai trò của NAV giá trị ròng
Cả hai đều có giá trị NAV, nhưng mục đích sử dụng thì hơi khác nhau:
NAV của quỹ tương hỗ trực tiếp quyết định giá mua và bán của bạn. Chỉ có một cơ hội định giá sau khi đóng cửa hàng ngày, tất cả các nhà đầu tư đều giao dịch theo NAV đó.
ETF mặc dù cũng tính toán giá trị NAV nhưng nó được giao dịch trên sàn cả ngày, giá giao dịch do thị trường quyết định, có thể lệch khỏi giá trị NAV. Tuy nhiên, giá trị NAV vẫn là điểm tham chiếu cơ bản, giúp những người tham gia thị trường đánh giá giá hợp lý của ETF.
NAV giá trị ròng luôn thay đổi: Các yếu tố thúc đẩy là gì
Giá trị ròng của quỹ không phải là một con số cố định. Hiệu suất thị trường là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp nhất - sự tăng giá của tài sản mà quỹ nắm giữ sẽ làm tăng NAV, trong khi sự giảm giá sẽ kéo giảm NAV.
Cổ tức và thu nhập lãi sẽ làm tăng tài sản ròng của quỹ, từ đó nâng cao giá trị NAV. Ngược lại, phí quản lý, phí giao dịch và các chi phí hoạt động khác sẽ bị trừ từ tài sản của quỹ, xói mòn NAV.
Đúng vì NAV (giá trị tài sản ròng) thường xuyên bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường và chi phí, nên nhà đầu tư có thể gần như ngay lập tức thấy sự thay đổi trong hiệu suất của quỹ.
Lời khuyên cuối cùng
Hiểu rõ ý nghĩa và cách tính giá trị tài sản ròng (NAV) là cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư quỹ một cách hợp lý. Dù bạn muốn đánh giá hiệu suất quỹ của mình, so sánh các sản phẩm quỹ khác nhau, hay quyết định khi nào nên mua vào hay bán ra, giá trị tài sản ròng (NAV) vẫn là chỉ số tham khảo quan trọng nhất. Bằng cách hiểu sâu về khái niệm này, bạn có thể tự tin hơn khi hoạt động trong thế giới đầu tư quỹ tương hỗ và ETF.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Khái niệm giá trị ròng mà nhà đầu tư quỹ cần hiểu: NAV quyết định lợi nhuận của bạn như thế nào
Tại sao NAV (Giá trị ròng tài sản) là một chỉ số mà nhà đầu tư không thể bỏ qua
Đối với những người đầu tư vào quỹ tương hỗ hoặc ETF, giá trị tài sản ròng (NAV, sau đây gọi là giá trị ròng) là chỉ số cốt lõi để đánh giá giá trị đầu tư. Nói một cách đơn giản, giá trị ròng NAV là giá trị tài sản thực tế mà mỗi cổ phần đại diện sau khi quỹ đã trừ đi tất cả các khoản nợ. Nó giống như một bảng báo giá ngay lập tức, giúp bạn biết rõ giá trị thực tế của các cổ phần quỹ bạn đang nắm giữ.
Con số này rất quan trọng trong quyết định đầu tư. Khi bạn mua hoặc bán cổ phần quỹ, giá cả được tính dựa trên NAV (giá trị tài sản ròng) (có thể còn phải cộng thêm phí). NAV sẽ được cập nhật vào cuối mỗi ngày giao dịch, phản ánh giá trị thực tế hiện tại của quỹ.
Cách tính NAV: Logic toán học đằng sau
Công thức tính giá trị tài sản ròng NAV thực sự không phức tạp:
NAV = ( Tổng tài sản quỹ - Tổng nợ quỹ ) / Số lượng cổ phiếu đã phát hành
Hãy để chúng ta phân tích ba yếu tố này:
Tổng tài sản quỹ bao gồm tất cả các dự án đầu tư mà người quản lý quỹ nắm giữ, như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và các chứng khoán khác. Những tài sản này sẽ dao động theo thị trường.
Tổng nợ của quỹ là tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ hoạt động mà quỹ phải thanh toán.
Số lượng cổ phiếu đã phát hành chỉ số tổng số cổ phiếu quỹ mà nhà đầu tư thực sự nắm giữ, không bao gồm cổ phiếu quỹ đã mua lại và lưu trữ.
Ví dụ: Nếu một quỹ có tài sản 500 triệu đô la, nhưng gánh 50 triệu đô la nợ, tổng số cổ phiếu phát hành là 20 triệu thì NAV giá trị ròng = (5 triệu - 50 triệu ) / 20 triệu = 22,50 đô la. Điều này có nghĩa là giá trị ròng mỗi cổ phiếu quỹ là 22,50 đô la.
Ba ý nghĩa thực tiễn của NAV净值
Công cụ theo dõi hiệu suất đầu tư
So sánh sự thay đổi NAV trong các thời kỳ khác nhau, bạn sẽ thấy rõ hiệu suất của quỹ trong khoảng thời gian này tốt hay xấu. NAV tăng lên đại diện cho việc tài sản của quỹ đang tăng trưởng, trong khi giảm xuống cho thấy có sự thua lỗ.
Quyết định chi phí giao dịch
Khi bạn mua và bán cổ phần quỹ tương hỗ, giá giao dịch dựa trên NAV (giá trị ròng của tài sản). Vì quỹ cập nhật giá trị ròng hàng ngày, bạn luôn biết chính xác giá mà mình đã trả hoặc nhận.
Trình bày tính minh bạch của quỹ
Giá trị NAV hiển thị trực tiếp giá trị tài sản thực của quỹ, nhà đầu tư không cần phải đoán, có thể hiểu chính xác giá trị thực sự của khoản đầu tư của mình là bao nhiêu.
Quỹ đóng: Ngã ba giữa giá trị tài sản ròng (NAV) và giá thị trường
Cơ chế hoạt động của quỹ đóng khác với quỹ tương hỗ và ETF thông thường. Quỹ tương hỗ và ETF có thể phát hành cổ phiếu mới hoặc hoàn trả cổ phiếu cũ bất cứ lúc nào, nhưng quỹ đóng thì số lượng cổ phiếu được cố định sau khi niêm yết. Những cổ phiếu này được giao dịch trên thị trường thứ cấp giống như cổ phiếu thông thường.
Kết quả là gì? Giá cổ phiếu của quỹ đóng được xác định bởi cả hai bên mua và bán trên thị trường, chứ không hoàn toàn do giá trị ròng NAV quyết định. Điều này gây ra một hiện tượng thú vị:
Quỹ đóng có thể xảy ra giao dịch giá premium - giá cổ phiếu cao hơn giá trị tài sản ròng (NAV). Ví dụ, giá trị tài sản ròng là 20 đô la, nhưng nhu cầu trên thị trường mạnh mẽ dẫn đến giá cổ phiếu tăng lên 22 đô la.
Cũng có thể xuất hiện giao dịch chiết khấu - giá cổ phiếu thấp hơn giá trị NAV. Ví dụ, giá trị NAV cũng là 20 đô la, nhưng do thiếu người mua, giá cổ phiếu chỉ là 18 đô la.
Sự chênh lệch giá này đã tạo ra cơ hội chênh lệch giá cho những nhà đầu tư thông minh, nhưng đồng thời cũng làm tăng sự phức tạp - giá của quỹ bạn mua không nhất thiết phải phản ánh hoàn toàn giá trị thực của nó.
Quỹ đầu tư vs. ETF: Sự khác biệt về vai trò của NAV giá trị ròng
Cả hai đều có giá trị NAV, nhưng mục đích sử dụng thì hơi khác nhau:
NAV của quỹ tương hỗ trực tiếp quyết định giá mua và bán của bạn. Chỉ có một cơ hội định giá sau khi đóng cửa hàng ngày, tất cả các nhà đầu tư đều giao dịch theo NAV đó.
ETF mặc dù cũng tính toán giá trị NAV nhưng nó được giao dịch trên sàn cả ngày, giá giao dịch do thị trường quyết định, có thể lệch khỏi giá trị NAV. Tuy nhiên, giá trị NAV vẫn là điểm tham chiếu cơ bản, giúp những người tham gia thị trường đánh giá giá hợp lý của ETF.
NAV giá trị ròng luôn thay đổi: Các yếu tố thúc đẩy là gì
Giá trị ròng của quỹ không phải là một con số cố định. Hiệu suất thị trường là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp nhất - sự tăng giá của tài sản mà quỹ nắm giữ sẽ làm tăng NAV, trong khi sự giảm giá sẽ kéo giảm NAV.
Cổ tức và thu nhập lãi sẽ làm tăng tài sản ròng của quỹ, từ đó nâng cao giá trị NAV. Ngược lại, phí quản lý, phí giao dịch và các chi phí hoạt động khác sẽ bị trừ từ tài sản của quỹ, xói mòn NAV.
Đúng vì NAV (giá trị tài sản ròng) thường xuyên bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường và chi phí, nên nhà đầu tư có thể gần như ngay lập tức thấy sự thay đổi trong hiệu suất của quỹ.
Lời khuyên cuối cùng
Hiểu rõ ý nghĩa và cách tính giá trị tài sản ròng (NAV) là cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư quỹ một cách hợp lý. Dù bạn muốn đánh giá hiệu suất quỹ của mình, so sánh các sản phẩm quỹ khác nhau, hay quyết định khi nào nên mua vào hay bán ra, giá trị tài sản ròng (NAV) vẫn là chỉ số tham khảo quan trọng nhất. Bằng cách hiểu sâu về khái niệm này, bạn có thể tự tin hơn khi hoạt động trong thế giới đầu tư quỹ tương hỗ và ETF.