Giới thiệu: So sánh đầu tư EQTY và VET
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh EQTY và VET là chủ đề không thể bỏ qua đối với các nhà đầu tư. Hai đồng này khác biệt rõ rệt về vị trí vốn hóa, bối cảnh ứng dụng, hiệu suất giá và còn đại diện cho những cách tiếp cận tài sản số riêng biệt.
EQTY (EQTY): Ngay từ khi ra mắt, EQTY được thị trường ghi nhận nhờ khả năng kết nối quyền sở hữu hợp pháp ngoài đời thực với tính thanh khoản trên blockchain.
VeChain (VET): Từ năm 2015, VET được đánh giá là giải pháp blockchain hàng đầu cho minh bạch chuỗi cung ứng và chống hàng giả, trở thành nền tảng blockchain doanh nghiệp được ứng dụng rộng rãi.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về giá trị đầu tư của EQTY và VET, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế nguồn cung, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi được nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất hiện nay?"
I. So sánh lịch sử giá và tình hình thị trường hiện tại
Xu hướng giá lịch sử EQTY và VET
- 2025: EQTY niêm yết trên các sàn lớn, giá tăng mạnh.
- 2021: VET đạt đỉnh lịch sử $0,280991 vào tháng 4 nhờ doanh nghiệp tăng cường ứng dụng.
- So sánh: Trong thị trường tăng giá năm 2021, VET tăng từ $0,00191713 lên $0,280991, còn EQTY chưa ra mắt.
Tình hình thị trường hiện tại (26 tháng 11 năm 2025)
- Giá EQTY hiện tại: $0,003014
- Giá VET hiện tại: $0,01356
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: EQTY $9.803,77 và VET $163.551,59
- Chỉ số tâm lý thị trường (Fear & Greed Index): 20 (Sợ hãi cực độ)
Nhấn để xem giá trực tuyến:

II. Yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị đầu tư EQTY và VET
So sánh chiến lược tăng trưởng
- EQTY: Tập trung mô hình sở hữu phòng khám dài hạn, chương trình ESOP và chiến lược tăng trưởng hướng đội ngũ, khác với kiểu hợp nhất tài sản - thoái vốn trong 3-5 năm của quỹ đầu tư tư nhân truyền thống.
- VET: Xây dựng hệ sinh thái y tế một cửa, nhấn mạnh y học dự phòng và chính xác.
- 📌 Kinh nghiệm lịch sử: Mô hình sở hữu dài hạn thường tạo giá trị bền vững hơn chiến lược thoái vốn ngắn hạn.
- Hiệu quả tài chính: VET ghi nhận doanh thu năm đạt $778,3 triệu vào ngày 31 tháng 12 năm 2024, tăng 13,4% so với $686,4 triệu năm 2023.
- Phương thức quản lý: Doanh nghiệp liên tục cải thiện năng lực quản lý để cân bằng áp lực chi phí.
- Phát triển lãnh đạo: Kế hoạch kế nhiệm và năng lực lãnh đạo là nền tảng giá trị tổ chức.
Thực hành ESG & Quản trị doanh nghiệp
- Thực thi ESG: Hai công ty đều đề cao vai trò của thực hành môi trường, xã hội, quản trị trong giá trị doanh nghiệp.
- Giá trị doanh nghiệp: Cam kết phát triển bền vững và kinh doanh đạo đức là giá trị cốt lõi.
- Cơ cấu quản trị: Kế hoạch kế nhiệm là yếu tố duy trì ổn định, hiệu quả lâu dài cho tổ chức.
Vị thế ngành & Khác biệt thị trường
- EQTY: Định vị khác biệt bằng mô hình sở hữu dài hạn bền vững, tránh thoái vốn nhanh như quỹ đầu tư tư nhân.
- VET: Khác biệt nhờ hệ sinh thái y tế tích hợp, tập trung vào công nghệ y học dự phòng và chính xác.
- Thích ứng thị trường: Hai công ty đều có chiến lược thích ứng biến động ngành và yêu cầu pháp lý.
III. Dự báo giá 2025-2030: EQTY và VET
Dự báo ngắn hạn (2025)
- EQTY: Bảo thủ $0,00273856 - $0,003112 | Lạc quan $0,003112 - $0,00423232
- VET: Bảo thủ $0,0123669 - $0,01359 | Lạc quan $0,01359 - $0,0175311
Dự báo trung hạn (2027)
- EQTY có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng, dự kiến giá $0,00340409232 - $0,005068315232
- VET có thể tăng trưởng mạnh, dự kiến giá $0,00994319145 - $0,02121214176
- Yếu tố thúc đẩy: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- EQTY: Kịch bản cơ sở $0,005350654431345 - $0,006474291861928 | Kịch bản lạc quan $0,006474291861928+
- VET: Kịch bản cơ sở $0,023380818103188 - $0,030395063534144 | Kịch bản lạc quan $0,030395063534144+
Xem chi tiết dự báo giá EQTY và VET
Miễn trừ trách nhiệm: Dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, thông tin chỉ có giá trị tham khảo, không phải tư vấn tài chính.
EQTY:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Tăng giảm (%) |
| 2025 |
0,00423232 |
0,003112 |
0,00273856 |
3 |
| 2026 |
0,0038924896 |
0,00367216 |
0,0034151088 |
21 |
| 2027 |
0,005068315232 |
0,0037823248 |
0,00340409232 |
25 |
| 2028 |
0,00557590322016 |
0,004425320016 |
0,003318990012 |
46 |
| 2029 |
0,005700697244611 |
0,00500061161808 |
0,004750581037176 |
65 |
| 2030 |
0,006474291861928 |
0,005350654431345 |
0,002728833759986 |
77 |
VET:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Tăng giảm (%) |
| 2025 |
0,0175311 |
0,01359 |
0,0123669 |
0 |
| 2026 |
0,0175834215 |
0,01556055 |
0,0082470915 |
14 |
| 2027 |
0,02121214176 |
0,01657198575 |
0,00994319145 |
22 |
| 2028 |
0,0234261590562 |
0,018892063755 |
0,01454688909135 |
39 |
| 2029 |
0,025602524800776 |
0,0211591114056 |
0,012060693501192 |
55 |
| 2030 |
0,030395063534144 |
0,023380818103188 |
0,021042736292869 |
72 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: EQTY và VET
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- EQTY: Phù hợp với nhà đầu tư hướng đến sở hữu phòng khám dài hạn, phát triển bền vững
- VET: Phù hợp với nhà đầu tư quan tâm ứng dụng blockchain doanh nghiệp, giải pháp chuỗi cung ứng
Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: EQTY 30% và VET 70%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: EQTY 60% và VET 40%
- Công cụ phòng ngừa: Phân bổ Stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- EQTY: Lịch sử giao dịch ngắn, biến động cao do mới lên sàn
- VET: Phụ thuộc vào xu hướng thị trường tiền mã hóa và tốc độ doanh nghiệp ứng dụng
Rủi ro kỹ thuật
- EQTY: Khả năng mở rộng, ổn định mạng lưới
- VET: Tắc nghẽn mạng khi giao dịch cao, rủi ro hợp đồng thông minh
Rủi ro pháp lý
- Chính sách pháp lý toàn cầu có thể tác động khác biệt, EQTY dễ bị giám sát hơn do tập trung vào quyền sở hữu tài sản thực.
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tốt hơn?
📌 Tổng kết giá trị đầu tư:
- EQTY: Mô hình sở hữu phòng khám dài hạn, phát triển bền vững
- VET: Được doanh nghiệp ứng dụng rộng rãi, vị thế mạnh trong chuỗi cung ứng
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên cân nhắc phương án cân bằng, ưu tiên VET nhờ lịch sử thị trường lâu dài hơn
- Nhà đầu tư kinh nghiệm: Đa dạng hóa danh mục gồm cả EQTY và VET theo khẩu vị rủi ro
- Nhà đầu tư tổ chức: Đánh giá EQTY về tiềm năng tạo giá trị dài hạn, VET về giải pháp blockchain doanh nghiệp đã được kiểm chứng
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải là tư vấn đầu tư.
None
VII. FAQ
Q1: Những khác biệt chính giữa EQTY và VET là gì?
A: EQTY tập trung sở hữu phòng khám dài hạn, phát triển bền vững; VET chuyên ứng dụng blockchain doanh nghiệp, giải pháp chuỗi cung ứng. EQTY mới lên sàn, VET có lịch sử giao dịch lâu dài và nhiều đối tác doanh nghiệp hơn.
Q2: Đồng nào có hiệu suất giá tốt hơn trong lịch sử?
A: VET có lịch sử giá dài, đạt đỉnh $0,280991 vào tháng 4 năm 2021. EQTY mới ra mắt năm 2025, chưa đủ dữ liệu so sánh. VET tăng mạnh trong thị trường tăng giá năm 2021.
Q3: Giá hiện tại của EQTY và VET thế nào?
A: Tính đến ngày 26 tháng 11 năm 2025, EQTY giá $0,003014, VET giá $0,01356. Khối lượng giao dịch VET đạt $163.551,59, cao hơn EQTY là $9.803,77 trong 24 giờ qua.
Q4: Dự báo giá EQTY và VET đến năm 2030 ra sao?
A: EQTY dự báo cơ sở $0,005350654431345 - $0,006474291861928 năm 2030. VET dự báo cơ sở $0,023380818103188 - $0,030395063534144 năm 2030. Cả hai có tiềm năng tăng giá cao hơn theo kịch bản lạc quan.
Q5: Nhà đầu tư nên phân bổ danh mục EQTY và VET thế nào?
A: Nhà đầu tư thận trọng có thể phân bổ 30% EQTY, 70% VET; nhà đầu tư mạo hiểm chia 60% EQTY, 40% VET. Phân bổ cần dựa vào khẩu vị rủi ro, mục tiêu đầu tư cá nhân.
Q6: Những rủi ro chính khi đầu tư EQTY và VET là gì?
A: EQTY rủi ro do lịch sử giao dịch ngắn, biến động cao. VET chịu ảnh hưởng mạnh từ thị trường tiền mã hóa và tốc độ doanh nghiệp ứng dụng. Cả hai đều có rủi ro kỹ thuật về mở rộng, ổn định mạng lưới và rủi ro pháp lý khác nhau.
Q7: Đồng nào phù hợp hơn cho nhà đầu tư mới?
A: Nên chọn phương án cân bằng, ưu tiên VET nhờ lịch sử thị trường dài và mức ứng dụng doanh nghiệp cao hơn. Tuy nhiên, cần nghiên cứu kỹ, xác định khẩu vị rủi ro trước khi đầu tư vào bất kỳ tiền mã hóa nào.