Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa Circuits of Value (COVAL) và VeChain (VET) luôn là chủ đề được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Hai tài sản này khác biệt rõ rệt về vị trí vốn hóa, phạm vi ứng dụng và hiệu suất giá, đồng thời đại diện cho các định vị khác nhau trong lĩnh vực tài sản số.
Circuits of Value (COVAL): Được triển khai từ năm 2014, COVAL ghi dấu ấn với chức năng tạo ra các tổ hợp token giao dịch gọi là Vaults.
VeChain (VET): Ra mắt năm 2015, VET được công nhận là nền tảng blockchain hỗ trợ minh bạch chuỗi cung ứng, đồng thời là một trong những giải pháp blockchain doanh nghiệp được ứng dụng rộng rãi nhất.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư giữa COVAL và VET, tập trung vào các yếu tố: biến động giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm trả lời câu hỏi trọng tâm của nhà đầu tư:
"Đâu là lựa chọn mua tối ưu ở thời điểm hiện tại?"
Nhấn để xem giá theo thời gian thực:

COVAL: Tổng cung tối đa cố định 2 tỷ token, lưu hành hiện tại 1,7 tỷ token
VET: Tổng cung 86,7 tỷ token, không phát sinh lạm phát do toàn bộ token phát hành khi ra mắt
📌 Nhìn lại lịch sử: Token cung cố định như COVAL thường phản ứng mạnh với biến động nhu cầu, trong khi nguồn cung lớn của VET hỗ trợ ổn định giá nhưng hạn chế mức tăng đột biến.
Lưu ý
COVAL:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Biến động (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,000529173 | 0,0003807 | 0,000315981 | -1 |
| 2026 | 0,00053682507 | 0,0004549365 | 0,000323004915 | 17 |
| 2027 | 0,00056034528705 | 0,000495880785 | 0,0004562103222 | 27 |
| 2028 | 0,000739358250435 | 0,000528113036025 | 0,000332711212695 | 36 |
| 2029 | 0,000716121276849 | 0,00063373564323 | 0,000564024722474 | 63 |
| 2030 | 0,000701925598441 | 0,00067492846004 | 0,000452202068226 | 73 |
VET:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Biến động (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,01485 | 0,0135 | 0,01053 | 0 |
| 2026 | 0,0206955 | 0,014175 | 0,012474 | 5 |
| 2027 | 0,019876185 | 0,01743525 | 0,01673784 | 29 |
| 2028 | 0,02649111885 | 0,0186557175 | 0,016603588575 | 38 |
| 2029 | 0,029796911991 | 0,022573418175 | 0,01828446872175 | 67 |
| 2030 | 0,02775627498798 | 0,026185165083 | 0,01387813749399 | 93 |
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa luôn biến động mạnh. Bài viết không mang tính khuyến nghị đầu tư. None
Q1: Sự khác biệt lớn nhất giữa COVAL và VET là gì? A: COVAL phát triển các tổ hợp token giao dịch (Vaults), còn VET tập trung giải pháp blockchain minh bạch chuỗi cung ứng. COVAL có tổng cung cố định 2 tỷ token; VET tổng cung 86,7 tỷ token. VET hấp dẫn tổ chức, xây dựng hệ sinh thái ứng dụng doanh nghiệp mạnh mẽ hơn.
Q2: Đồng tiền nào có hiệu suất vượt trội trong lịch sử? A: VET từng đạt đỉnh 0,280991 USD (19 tháng 4 năm 2021), cao hơn đỉnh 0,250821 USD của COVAL (10 tháng 12 năm 2021). Tuy nhiên, cả hai đều giảm sâu so với đỉnh, hiện COVAL ở 0,0003879 USD và VET ở 0,0135 USD.
Q3: Các yếu tố trọng yếu ảnh hưởng giá trị đầu tư COVAL và VET? A: Bao gồm cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận tổ chức, ứng dụng thị trường, phát triển công nghệ, xây dựng hệ sinh thái và yếu tố vĩ mô. VET có lợi thế đối tác tổ chức, hệ sinh thái hoàn thiện; COVAL nổi trội với khả năng gộp tài sản đa chuỗi.
Q4: Dự báo giá cho COVAL và VET đến năm 2030? A: COVAL – kịch bản cơ sở: 0,00067492846004 - 0,000701925598441 USD; lạc quan: trên 0,000701925598441 USD. VET – kịch bản cơ sở: 0,026185165083 - 0,02775627498798 USD; lạc quan: trên 0,02775627498798 USD.
Q5: Chiến lược phân bổ tài sản giữa COVAL và VET? A: Nhà đầu tư thận trọng nên phân bổ 20% COVAL, 80% VET; nhà đầu tư mạo hiểm: 40% COVAL, 60% VET. Phân bổ nên dựa trên khẩu vị rủi ro và mục tiêu cá nhân.
Q6: Những rủi ro chính khi đầu tư vào COVAL và VET? A: COVAL biến động mạnh do vốn hóa và thanh khoản thấp, đối diện thách thức mở rộng. VET phụ thuộc vào tốc độ ứng dụng doanh nghiệp, có nguy cơ tập trung hóa. Cả hai đều chịu tác động từ rủi ro pháp lý, VET có thể chịu giám sát nhiều hơn vì định vị doanh nghiệp.
Q7: Đâu là lựa chọn phù hợp với từng nhóm nhà đầu tư? A: Nhà đầu tư mới nên ưu tiên VET nhờ vị thế thị trường. Nhà đầu tư kinh nghiệm cân bằng hai token. Nhà đầu tư tổ chức nên tập trung VET với giải pháp blockchain doanh nghiệp, mạng lưới đối tác mạnh. Mọi quyết định đầu tư cần dựa trên nghiên cứu và mức chịu rủi ro cá nhân.
Mời người khác bỏ phiếu
Nội dung