Cổ tức: Hướng dẫn đầy đủ để hiểu về lợi nhuận và ngày cổ tức ngoại bảng

Todos aquellos que desean construir patrimonio thông qua đầu tư vào cổ phiếu cần hiểu một khái niệm cơ bản liên quan đến chúng: cổ tức. Đó là phần thưởng mà các cổ đông nhận được khi góp vốn vào một công ty, đại diện cho một phần lợi nhuận mà công ty phân phối cho chủ sở hữu của mình.

Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ đề cập từ các khái niệm cơ bản đến các chiến lược nâng cao, bao gồm các yếu tố quan trọng như ngày không hưởng cổ tức, ngày xác định quyền nhận cổ tức thực sự hay không. Mục tiêu của chúng tôi là sau khi hoàn thành, bạn sẽ hiểu cách tính cổ tức chính xác và nhận diện các cơ hội tốt nhất trên thị trường cổ phiếu.

▶ Các thuật ngữ quan trọng mà mọi nhà đầu tư cần nắm vững

Trước khi đi sâu vào các chiến lược, điều cần thiết là làm quen với các thuật ngữ liên quan đến cổ tức. Những thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong phân tích đầu tư và các nền tảng giao dịch.

Tỷ suất lợi tức cổ tức (Dividend Yield): thể hiện lợi nhuận phần trăm bạn sẽ nhận được từ việc sở hữu cổ phiếu, được biểu thị dưới dạng cổ tức. Đây là chỉ số chính để so sánh sức hấp dẫn giữa các mã cổ phiếu.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (BPA) hoặc Earnings Per Share (EPS): tương ứng với lợi nhuận ròng chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Rất quan trọng để hiểu về sức khỏe tài chính của từng mã cổ phiếu.

Tỷ lệ phân phối lợi nhuận (Pay Out): phần trăm lợi nhuận mà công ty dành để trả cổ tức. Các công ty công nghệ mới thường có tỷ lệ pay out thấp hoặc không có, trong khi các công ty tiện ích đã ổn định thường phân phối từ 90-100%.

Tỷ số P/E (PER): tỷ lệ cho biết bao nhiêu lần lợi nhuận của một cổ phiếu tương đương với giá hiện tại của nó. Được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho BPA. Một PER thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp.

▶ Cổ tức là gì chính xác?

Các công ty sử dụng cổ tức như một công cụ để thu hút nhà đầu tư và huy động vốn. Khi phân phối lợi nhuận cho cổ đông, họ tạo ra một động lực khác biệt các công ty trên thị trường.

Tính đều đặn và ổn định là yếu tố then chốt. Không có ý nghĩa gì nếu một công ty trả cổ tức cao nhưng sau đó không thể duy trì. Thị trường rất trừng phạt các việc giảm hoặc ngưng cổ tức, vì điều này gửi đi tín hiệu về yếu kém tài chính.

Các công ty thông báo lịch trình cổ tức qua các kênh chính thức của mình và các thông tin này được ghi nhận tại các cơ quan quản lý của từng sàn giao dịch. Thông tin này công khai và có thể truy cập được cho bất kỳ nhà đầu tư nào.

▶ Growth versus Value: tầm quan trọng của cổ tức trong phân loại

Cổ tức tạo ra một ranh giới phân chia quan trọng giữa hai triết lý đầu tư:

Cổ phiếu tăng trưởng (Growth): tập trung vào tăng trưởng, chủ yếu là công nghệ và sinh học. Họ tái đầu tư lợi nhuận để mở rộng kinh doanh, ít dành cho cổ tức.

Cổ phiếu giá trị (Value): các công ty đã ổn định với dòng tiền đều đặn. Sử dụng cổ tức như một chiến lược trả thưởng. Bao gồm các ngành như tiện ích, năng lượng, tiêu dùng thiết yếu và ngân hàng.

Việc lựa chọn giữa growth và value phụ thuộc vào mục tiêu của bạn: nếu muốn thu nhập định kỳ, value là lựa chọn phù hợp; nếu muốn tăng giá trị dài hạn, growth hấp dẫn hơn.

▶ CFD và nhận thức về cổ tức

Nhiều nhà đầu tư hoạt động qua hợp đồng chênh lệch (CFD) thay vì mua cổ phiếu trực tiếp. CFD là các sản phẩm phái sinh theo dõi hành vi của tài sản cơ sở.

Một lợi thế lớn là CFD cũng phân phối cổ tức theo chính sách của cổ phiếu. Ví dụ, nếu bạn sở hữu CFD của Apple và Apple trả cổ tức, bạn cũng sẽ nhận được.

Điều bạn mất đi là quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Tuy nhiên, ít nhà đầu tư cá nhân có khối lượng đủ lớn để ảnh hưởng đến các quyết định của các công ty lớn. Quyền lực này tập trung vào các quỹ đầu tư và các nhà đầu tư lớn.

▶ Tất cả các công ty có trả cổ tức không?

Thông thường là có, mặc dù có những ngoại lệ đáng chú ý. Các công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh có thể chọn tái đầu tư 100% lợi nhuận vào phát triển, hoãn cổ tức.

Cũng có thể trong các giai đoạn thua lỗ, cổ tức bị tạm ngưng. Những sự kiện này gây ra phản ứng tiêu cực mạnh trên thị trường, làm giảm giá cổ phiếu.

▶ Các “Dividend Aristocrats”: đỉnh cao của cổ tức

Có một nhóm đặc biệt gọi là “Dividend Aristocrats” (Các nhà quý tộc cổ tức). Là các công ty thuộc S&P 500 đã trả cổ tức liên tục trong 25 năm hoặc hơn, và tăng lợi nhuận hàng năm.

Hiện tại có 65 công ty trong nhóm này. Các tên như Coca-Cola và P&G là thành viên lâu năm, trong khi các công ty như Church & Dwight mới gia nhập gần đây.

Những công ty này thể hiện sự ổn định và đáng tin cậy trong việc trả thưởng cho cổ đông, là các tham chiếu để xây dựng danh mục đầu tư thu nhập thụ động.

▶ Các loại cổ tức bạn sẽ gặp trên thị trường

Không có một mô hình cổ tức duy nhất. Tùy thuộc vào tình hình tài chính và chiến lược doanh nghiệp, chúng có thể được cấu trúc theo nhiều dạng khác nhau:

Cổ tức thường xuyên hoặc tạm ứng: thanh toán dựa trên dự báo lợi nhuận trong kỳ, trước khi kết thúc kỳ kế toán.

Cổ tức bổ sung: điều chỉnh theo lợi nhuận cuối cùng đã được ghi nhận và xác nhận.

Cổ tức đặc biệt: phát sinh từ các sự kiện đặc biệt như bán tài sản, không xuất phát từ hoạt động thường xuyên.

Cổ tức linh hoạt hoặc cổ tức bằng chứng khoán (script dividend): cổ đông có thể chọn nhận tiền mặt, cổ phiếu hoặc cả hai.

Cổ tức cố định: công thức cổ điển tính bằng euro hoặc đô la, được phê duyệt bởi Đại hội đồng dựa trên kết quả kỳ.

▶ Cổ tức và phiếu quà tặng: đừng nhầm lẫn hai khái niệm này

Nhiều nhà đầu tư nhầm lẫn các thuật ngữ này, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau:

Cổ tức: liên quan đến cổ phiếu (renta variable). Người nhận là cổ đông. Không có ngày đáo hạn cố định. Số tiền được xác định dựa trên kết quả của từng kỳ.

Phiếu quà tặng (Coupon): thuộc thế giới trái phiếu (bonos y obligaciones). Người nhận là trái chủ (acreedores). Có ngày đáo hạn. Lợi tức được biết trước khi mua.

Ví dụ, một trái phiếu 5 năm trả lãi hàng năm, bạn đầu tư mệnh giá vào năm 0, nhận phiếu lãi các năm 1-4, và vào năm 5 nhận phiếu cuối cùng cộng với hoàn trả vốn.

Đặc điểm Cổ tức Phiếu quà tặng
Người nhận Cổ đông Trái chủ
Tần suất Nửa năm hoặc biến đổi Thường hàng năm
Lợi tức Xác định bởi Hội đồng quản trị Biết trước khi mua
Thời hạn Vô hạn Định trước
Nguồn gốc Lợi nhuận hoặc dự trữ Nợ phải trả

▶ Ngày không hưởng cổ tức: khái niệm bạn cần nắm rõ

Ngày không hưởng cổ tức là ngày chốt quyền xác định ai có quyền nhận cổ tức, bất kể người đó có còn là cổ đông vào ngày thanh toán hay không.

Nếu bạn sở hữu cổ phiếu đến ngày không hưởng cổ tức, bạn vẫn có quyền nhận cổ tức dù bán cổ phiếu ngay sau đó. Nếu mua sau ngày này, bạn sẽ không nhận cổ tức tương ứng.

Ngày này đi kèm với hai ngày khác: ngày đăng ký (khi xác định ai được nhận) và ngày thanh toán (khi cổ tức chính thức được chi trả).

Ví dụ thực tế: Ngân hàng Santander công bố cổ tức 0,8€ mỗi cổ phiếu, thanh toán ngày 8 tháng Tư, ngày không hưởng cổ tức là ngày 6 tháng Tư. Ramiro sở hữu 300 cổ phiếu và bán cho Pascual vào ngày 6 tháng Tư. Ngày 8 tháng Tư, Ramiro nhận cổ tức (là còn sở hữu trước ngày không hưởng) trong khi Pascual không nhận gì (mua sau ngày không hưởng hoặc đúng ngày).

Trên thị trường quốc tế, bạn sẽ gặp các thuật ngữ như “ex date” (ngày không hưởng cổ tức), “last trading date” (ngày giao dịch cuối cùng có quyền nhận) và “payment date” (ngày thanh toán).

▶ Cách tính cổ tức từng bước

Việc tính cổ tức rất đơn giản. Bước đầu tiên là xác định Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPA):

DPA = (Lợi nhuận ròng × Tỷ lệ phân phối lợi nhuận %) / Tổng số cổ phiếu lưu hành

Sau khi có DPA, bạn có thể tính Tỷ suất lợi tức cổ tức (RD):

RD = (DPA / Giá cổ phiếu) × 100

Ví dụ thực tế: Ngân hàng Dinero có lợi nhuận 10 triệu euro, tỷ lệ pay out 80%, dành 8 triệu để trả cổ đông. Với 340 triệu cổ phiếu đang lưu hành:

DPA = 8.000.000 / 340.000.000 = 0,0235€

Với giá hiện tại là 1,50€:

RD = (0,0235 / 1,50) × 100 = 1,56%

Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẽ có lợi nhuận khoảng 1,56% chỉ từ cổ tức.

▶ Xây dựng chiến lược chiến thắng với cổ tức

Một chiến lược cổ tức hiệu quả đòi hỏi sự kỷ luật và không tìm kiếm các “lướt sóng” nhanh. Đây là một phương pháp dài hạn dựa trên các công ty vững mạnh.

Các đặc điểm cần xem xét:

1️⃣ Lịch sử ổn định: các công ty có phân phối đều đặn và tăng trưởng qua nhiều năm.

2️⃣ Ngành phòng thủ: tiện ích, tiêu dùng thiết yếu, năng lượng và viễn thông mang lại độ ổn định cao hơn.

3️⃣ Định giá hấp dẫn: ưu tiên các cổ phiếu có PER thấp trong ngành, không so sánh chéo ngành mỗi ngành là khác nhau.

4️⃣ Tái đầu tư cổ tức: tận dụng lãi kép bằng cách tái đầu tư cổ tức nhận được.

5️⃣ Nợ thấp: các công ty ít vay nợ sẽ chịu đựng tốt hơn khi lãi suất tăng mà không ảnh hưởng đến cổ tức.

6️⃣ Giám sát liên tục: dù là chiến lược buy & hold, vẫn cần theo dõi kết quả hàng quý và báo cáo tài chính để phát hiện sớm các vấn đề.

▶ Kết luận: cổ tức là trụ cột của lợi nhuận

Cổ tức không chỉ đơn thuần là các khoản thanh toán định kỳ; chúng là chỉ số sức khỏe doanh nghiệp và nguồn thu nhập thụ động. Sự phát triển của cổ tức ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu: tin tốt về cổ tức sẽ làm tăng giá, tin xấu sẽ làm giảm.

Các sự kiện như ngày không hưởng cổ tức tác động đến giá cổ phiếu hàng ngày, thường giảm theo tỷ lệ tương ứng với khoản cổ tức đã trả. Ngay cả khi chiến lược của bạn không tập trung vào cổ tức, việc hiểu rõ khái niệm này là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt trong mọi chiến lược đầu tư cổ phiếu.

LA0.91%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim