Đầu tư yên Nhật có phải là thời điểm thích hợp? Đánh giá 4 kênh chuyển đổi ngoại tệ và so sánh chi phí

2025年12月10日, đồng yên Nhật đã đạt 4.85 TWD, lập mức cao mới trong năm. Từ đầu năm 4.46, đồng yên tăng giá hơn 8% trong năm, đây là thời điểm không thể bỏ lỡ cho các nhà đầu tư muốn đổi tiền. Nhưng cách đổi nào là hợp lý nhất? Chúng tôi sẽ giải thích rõ 4 phương thức đổi tiền mới nhất, giúp bạn tiết kiệm chi phí không đáng có.

Tại sao hiện tại nên đổi sang yên Nhật?

Yên Nhật không còn chỉ là tiền tiêu vặt du lịch, mà còn có giá trị ba tầng.

Du lịch và tiêu dùng hàng ngày
Mua sắm tại Tokyo, Osaka, trượt tuyết ở Hokkaido, nghỉ dưỡng ở Okinawa — phần lớn các thương gia Nhật vẫn chủ yếu dùng tiền mặt (tỷ lệ thẻ tín dụng chỉ 60%). Mua hộ, mua bán online, đi du học làm thêm đều cần thanh toán trực tiếp bằng yên Nhật.

Vị trí tài sản phòng hộ
Yên Nhật đứng trong top 3 đồng tiền phòng hộ toàn cầu (cùng USD, franc Thụy Sỹ). Trong cuộc xung đột Nga-Ukraine 2022, yên Nhật tăng 8% trong một tuần, giúp giảm thiểu thiệt hại của thị trường chứng khoán. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, đổi sang yên Nhật như thêm một lớp bảo hiểm cho cổ phiếu Đài Loan.

Lợi nhuận chênh lệch và tiết kiệm lãi cố định
Ngân hàng trung ương Nhật đã bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất, dự kiến ngày 19/12 sẽ tăng lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi suất trái phiếu Nhật đạt mức cao 17 năm là 1.93%. Hiện tại, lãi suất gửi tiết kiệm yên Nhật khoảng 1.5-1.8% mỗi năm, hấp dẫn hơn so với môi trường lãi suất thấp toàn cầu.

Đổi tiền có còn hợp lý không? Triển vọng ngắn hạn và trung hạn

Ngắn hạn (1-3 tháng)
Mỹ bước vào chu kỳ giảm lãi suất hỗ trợ yên Nhật, nhưng rủi ro đóng vị thế chênh lệch lãi suất toàn cầu có thể gây dao động, biên độ dao động có thể đạt 2-5%. USD/JPY từ đầu năm 160 giảm còn 154.58, trong ngắn hạn có thể hồi lên quanh 155.

Trung dài hạn (6-12 tháng)
Lợi ích tăng lãi suất của yên Nhật vẫn còn, dự đoán trung dài hạn sẽ về dưới 150. Đối với nhà đầu tư chịu áp lực mất giá đồng TWD, đổi sang yên Nhật để phân bổ tài sản là lựa chọn ổn định.

Khuyến nghị: chia nhỏ từng đợt, tránh đổi hết một lần để giảm thiểu rủi ro trung bình giá.

4 phương thức đổi tiền toàn diện

1. Đổi tiền tại ngân hàng trực tiếp — truyền thống nhưng chi phí cao nhất

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay, đổi lấy tiền mặt yên Nhật. Thao tác đơn giản, nhưng dùng “tỷ giá bán tiền mặt” (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), tổng chi phí cao.

Ví dụ Ngân hàng Đài Loan: Ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt khoảng 0.2060 TWD/JPY (1 TWD đổi 4.85 yên). Một số ngân hàng thu phí cố định khác.

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt (1 yên/TWD) Phí dịch vụ tại quầy (TWD)
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
CTBC Bank 0.2065 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100 TWD mỗi lần
SSB Bank 0.2058 100 TWD mỗi lần
Fubon Bank 0.2069 100 TWD mỗi lần

Ưu điểm: An toàn, đa dạng mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ trực tiếp.
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, giờ làm việc hạn chế (9:00-15:30), phí dịch vụ làm tăng chi phí.
Dự tính chi phí (50,000 TWD): lỗ khoảng 1,500-2,000 TWD.
Phù hợp: Người không quen dùng mạng, cần gấp tại sân bay.

2. Đổi online + rút tiền tại quầy hoặc ATM — lựa chọn của nhà đầu tư

Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, chuyển TWD sang tài khoản ngoại tệ, dùng tỷ giá bán giao ngay (ưu đãi khoảng 1%). Nếu cần rút tiền mặt, có thể chọn quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ phát sinh phí chênh lệch (từ 100 TWD trở lên) hoặc phí chuyển khoản liên ngân hàng (5-100 TWD).

Phương thức này phù hợp theo dõi biến động tỷ giá, mua vào từng đợt khi tỷ giá thấp (khi TWD/JPY dưới 4.80). Chuyển khoản liên ngân hàng chi phí thấp hơn (khoảng 5 TWD/lần), rút tiền mặt tại ATM sẽ tính phí riêng.

Ưu điểm: thao tác 24/7, mua theo từng đợt trung bình giá, tỷ giá tốt hơn, phí chuyển liên ngân hàng thấp.
Nhược điểm: cần mở tài khoản ngoại tệ trước, rút tiền mặt có phí hoặc phí chuyển khoản.
Dự tính chi phí (50,000 TWD): lỗ khoảng 500-1,000 TWD.
Phù hợp: người có kinh nghiệm ngoại hối, thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ, có thể đầu tư cố định yên Nhật (lãi 1.5-1.8%).

3. Đổi online + lấy tiền tại sân bay — phương án tối ưu trước khi đi

Không cần tài khoản ngoại tệ, chỉ cần điền loại tiền, số tiền, chi nhánh rút, ngày rút trên website ngân hàng, sau đó chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch rút tại sân bay.

Ngân hàng Đài Loan “Easy購” miễn phí dịch vụ đổi tiền online (chỉ 10 TWD qua TaiwanPay), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan (2 điểm hoạt động 24/7), phù hợp đặt trước ngày đi.

Ưu điểm: tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn lấy tại sân bay, không lo chuyển tiền ngoại tệ liên ngân hàng.
Nhược điểm: cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy tiền hạn chế giờ làm việc ngân hàng.
Dự tính chi phí (50,000 TWD): lỗ khoảng 300-800 TWD.
Phù hợp: người có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền trực tiếp tại sân bay.

4. Rút tiền qua ATM ngoại tệ — phương án cấp cứu 24/7

Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hỗ trợ 24/7 và rút liên ngân hàng. Từ tài khoản TWD trừ phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD, nhưng số điểm hạn chế (khoảng 200 điểm toàn quốc), hạn chế về mệnh giá và số lượng tiền.

Ngân hàng SSB rút yên Nhật từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày, không phí đổi tiền. Lưu ý cao điểm (sân bay, trung tâm mua sắm) có thể hết tiền mặt, không nên chờ đến phút chót.

Ưu điểm: rút ngay 24/7, linh hoạt, phí chuyển liên ngân hàng thấp nhất (5 TWD/lần).
Nhược điểm: điểm rút hạn chế, mệnh giá cố định (1,000/5,000/10,000 yên), tiền mặt dễ hết vào giờ cao điểm.
Dự tính chi phí (50,000 TWD): lỗ khoảng 800-1,200 TWD.
Phù hợp: không có thời gian đi ngân hàng, cần rút gấp.

Tổng kết chi phí 4 phương thức

Phương thức đổi tiền Ưu điểm Nhược điểm Dự tính chi phí (50,000 TWD) Tình huống phù hợp
Đổi tại quầy ngân hàng An toàn, đa dạng mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ Chênh lệch tỷ giá, giờ làm hạn chế, phí dịch vụ 1,500-2,000 TWD Gấp, nhỏ lẻ, tại sân bay
Đổi online 24/7, trung bình giá, tỷ giá tốt Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút, phí chuyển khoản 500-1,000 TWD Đầu tư ngoại hối, dài hạn
Đổi online + lấy tại sân bay Miễn phí đặt lịch, tỷ giá tốt, lấy tại sân bay Cần đặt trước, thời gian lấy hạn chế 300-800 TWD Chuẩn bị đi, lấy tiền tại sân bay
ATM ngoại tệ 24/7, phí thấp, linh hoạt Hạn chế điểm, mệnh giá cố định 800-1,200 TWD Tình huống cấp bách, không thể đi ngân hàng

Sau khi đổi sang yên Nhật, làm gì tiếp?

Sau khi đổi, đừng để tiền nằm không sinh lời, hãy cân nhắc các cách phân bổ sau:

Gửi tiết kiệm yên Nhật: ổn định nhất, mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Taiwan Bank, gửi online, tối thiểu 1 vạn yên, lãi 1.5-1.8%.

Bảo hiểm yên Nhật: giữ trung hạn, mua bảo hiểm tiết kiệm của Cathay hoặc Fubon, lãi 2-3%.

ETF yên Nhật (như 00675U, 00703): tăng trưởng, theo dõi chỉ số yên Nhật, có thể mua lẻ qua app, phù hợp đầu tư định kỳ.

Giao dịch ngoại hối yên Nhật: mua bán USD/JPY hoặc EUR/JPY trực tiếp qua nền tảng forex, nắm bắt biến động, giao dịch 24/7, đa chiều.

Dù yên Nhật là đồng tiền phòng hộ mạnh, nhưng các hoạt động chốt lời toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị có thể làm giảm giá trị. Nếu dùng để đầu tư, ETF yên Nhật giúp phân tán rủi ro; nếu chơi sóng, USD/JPY là lựa chọn kinh điển.

Các câu hỏi thường gặp

Q. Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là gì?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) là tỷ giá ngân hàng dùng để mua bán tiền mặt thực, tiện mang theo, nhưng thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng thêm phí dịch vụ cao.
Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá trong thị trường ngoại hối, thực hiện trong vòng T+2, phù hợp chuyển khoản điện tử, không dùng tiền mặt, tỷ giá tốt hơn, gần với giá quốc tế.

Q. 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên Nhật?
Công thức: Số yên = Số TWD × tỷ giá.
Ví dụ Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt khoảng 4.85 (1 TWD = 4.85 yên), 10,000 TWD đổi khoảng 48,500 yên.
Dùng tỷ giá giao ngay (khoảng 4.87), sẽ đổi được khoảng 48,700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên (~40 TWD).

Q. Đổi ngoại tệ tại quầy cần mang gì?
Người Việt mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đổi theo tên công ty, cần giấy phép kinh doanh. Đặt lịch online cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh; đổi số tiền lớn trên 10 triệu TWD có thể yêu cầu khai nguồn gốc.

Q. Giới hạn rút tiền ngoại tệ qua ATM tại Đài Loan là bao nhiêu?
Theo quy định mới (từ 10/2025), hạn mức tối đa mỗi ngày của các ngân hàng là khoảng 10-15 triệu TWD tùy ngân hàng:

Ngân hàng Mệnh giá rút tối đa/lần Tối đa/ngày Phí chuyển liên ngân hàng
CTBC Bank 120,000 TWD 120,000 TWD 2,000 TWD/lần
TPBank 150,000 TWD 150,000 TWD 2,000 TWD/lần
E.SUN Bank 50,000 TWD 150,000 TWD 2,000 TWD/lần

Khuyên dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí chuyển liên ngân hàng (5 TWD/lần). Tránh để hết tiền vào giờ cao điểm, nên dự trù trước.

Tóm lại

Yên Nhật đã từ tiền du lịch trở thành tài sản phòng hộ và đầu tư, nắm bắt “đổi từng phần + không để tiền nằm chết” giúp tối thiểu chi phí, tối đa lợi nhuận.
Người mới bắt đầu có thể chọn “đổi online qua Taiwan Bank + lấy tại sân bay” hoặc “rút ATM ngoại tệ”, sau đó mở rộng sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc chơi forex. Không chỉ giúp đi du lịch tiết kiệm hơn, còn giúp bạn có lớp bảo vệ trong biến động thị trường toàn cầu.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim