Dưới áp lực đồng TWD mất giá, đầu tư vào JPY trở thành xu hướng mới.
Tháng 12 năm 2025, tỷ giá TWD so với JPY đã lên tới 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm, nhu cầu đổi tiền tăng 25%. Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng, cùng một số tiền khi đổi tại quầy ngân hàng và trực tuyến có thể chênh lệch tới 1500元. Muốn đổi với chi phí hợp lý, chìa khóa không nằm ở “khi nào đổi”, mà ở “làm thế nào để đổi”.
Bài viết tổng hợp 4 phương thức đổi tiền JPY phổ biến nhất tại Đài Loan, tính theo giá thực tế, dù đi du lịch hay đầu tư, bạn đều có thể tìm ra phương án tiết kiệm nhất.
Tại sao hiện tại đổi JPY lại đáng giá? Ba tầng logic của thị trường tài chính
Nhiều người nghĩ rằng đổi JPY chỉ để đi du lịch. Thực tế, đồng yên đóng vai trò quan trọng hơn trong thị trường tài chính toàn cầu.
Tầng 1: Vị trí của tài sản phòng hộ
Yên Nhật cùng USD, CHF đứng trong top 3 đồng tiền phòng hộ toàn cầu. Khi thị trường biến động, dòng vốn chảy vào các tài sản này — trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, yên Nhật tăng 8% trong một tuần, giúp giảm thiểu giảm điểm của thị trường chứng khoán 10%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, phân bổ yên Nhật tương đương như mua bảo hiểm cho biến động của cổ phiếu Đài Loan.
Tầng 2: Cơ hội chênh lệch lãi suất cực thấp
Ngân hàng trung ương Nhật duy trì lãi suất siêu thấp (chỉ 0.5%), khiến yên Nhật trở thành “đồng tiền vay”. Nhà đầu tư vay yên lãi thấp, chuyển đổi sang USD có lãi cao, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật lên tới 4.0%. Khi rủi ro tăng, họ sẽ đóng vị thế, mua lại yên Nhật để kiếm chênh lệch lãi suất.
Tầng 3: Ứng dụng thực tiễn trong đời sống
Tiêu dùng du lịch: Tỷ lệ sử dụng tiền mặt tại Nhật vẫn cao (thẻ tín dụng chỉ phổ biến 60%), mua sắm tại Tokyo, Osaka chủ yếu bằng tiền mặt
Mua hộ, mua bán trực tuyến: Người yêu thích mỹ phẩm Nhật, thời trang, đồ anime cần thanh toán trực tiếp bằng yên
Du học, làm việc kết hợp du lịch: Đổi tiền trước để tránh biến động tỷ giá đột ngột
So sánh thực tế 4 phương thức đổi tiền
Phương thức 1: Đổi tại quầy ngân hàng — truyền thống nhất, chi phí cao nhất
Mang tiền mặt TWD đến quầy ngân hàng hoặc sân bay, nhận tiền yên ngay tại chỗ.
Cơ chế hoạt động: Dùng “tỷ giá bán tiền mặt” (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), cộng thêm phí cố định của ngân hàng (0-200元), tổng chi phí cao nhất.
Ví dụ, theo giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt là 1 yên = 0.2060 TWD (tương đương 1 TWD đổi 4.85 yên). Đổi 50,000 TWD, thiệt hại khoảng 1500-2000元.
Bảng so sánh tỷ giá các ngân hàng (ngày 10/12/2025)
Ngân hàng
Tỷ giá bán tiền mặt (1 yên/TWD)
Phí quầy
Ngân hàng Đài Loan
0.2060
Miễn phí
Mega Bank
0.2062
Miễn phí
CTBC Bank
0.2065
Miễn phí
E.SUN Bank
0.2067
100元
Sinopac Bank
0.2058
100元
Fubon Bank
0.2069
100元
Ưu điểm: An toàn, đầy đủ mệnh giá, nhân viên hỗ trợ trực tiếp
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, giờ hành chính hạn chế (9:00-15:30), phí phát sinh tăng chi phí
Phù hợp khi: Không quen thao tác trực tuyến, cần tiền mặt nhỏ gọn tại sân bay
Phương thức 2: Đổi trực tuyến + rút ATM — linh hoạt cao, phù hợp mua từng phần
Đăng nhập app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, chuyển TWD sang yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi khoảng 1%), sau đó rút tiền mặt tại quầy hoặc ATM ngoại tệ.
Cơ chế hoạt động: Tỷ giá giao ngay gần với giá thị trường quốc tế, nhưng rút tiền sẽ phát sinh phí chênh lệch (khoảng từ 100元 trở lên). Tổng chi phí 50,000 TWD khoảng lỗ 500-1000元.
Sau khi đổi tại app E.SUN, rút tiền yên Nhật, phí dựa trên chênh lệch tỷ giá giao ngay và tiền mặt, tối thiểu 100元.
Ưu điểm: Giao dịch 24/7, mua từng phần trung bình giá, tỷ giá ưu đãi
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt tính riêng
Phù hợp khi: Người có kinh nghiệm ngoại hối, hoặc dự định đầu tư tiết kiệm kỳ hạn yên (lãi 1.5-1.8%), ETF yên
Phương thức 3: Đổi trực tuyến + rút tại sân bay — tối ưu, đặt lịch hẹn giá rẻ nhất
Không cần tài khoản ngoại tệ, điền số tiền, điểm rút, ngày trên website ngân hàng, sau đó chuyển tiền online, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Dịch vụ “Easy購” của Ngân hàng Đài Loan rất tiện, có thể chọn bất kỳ điểm nào tại sân bay Đào Viên để rút.
Cơ chế hoạt động: Đổi tiền online miễn phí (trả qua TaiwanPay chỉ 10元), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Đổi 50,000 TWD thiệt hại chỉ 300-800元.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt nhất, phí thường miễn, có thể chọn sân bay, điểm rút 24/7 (một số chi nhánh)
Nhược điểm: Cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian rút hạn chế giờ hành chính, không thể thay đổi điểm rút đã chọn
Phù hợp khi: Có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền tại sân bay trước chuyến đi
Phương thức 4: Rút tiền ngoại tệ qua ATM — nhanh nhất, điểm hạn chế
Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Từ tài khoản TWD trừ phí liên ngân hàng 5元, không mất phí đổi tiền.
Cơ chế hoạt động: ATM ngoại tệ của Sinopac rút yên từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày. Mệnh giá cố định (1000/5000/10000 yên), phù hợp dùng gấp. Đổi 50,000 TWD mất khoảng 800-1200元.
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt, phí liên ngân hàng thấp, hoạt động 24/7
Nhược điểm: Khoảng 200 máy trên toàn quốc, hạn chế mệnh giá, vào giờ cao điểm dễ hết tiền mặt
Phù hợp khi: Không có thời gian đi ngân hàng, cần rút gấp
Bảng tổng hợp chi phí 4 phương thức
Phương thức đổi tiền
Chi phí 50,000 TWD
Gợi ý tối ưu chi phí
Quầy tiền mặt
1500-2000元
Không khuyến nghị (trừ khi gấp sân bay)
Đổi trực tuyến + ATM
500-1000元
Phù hợp mua từng phần
Đổi trực tuyến + sân bay
300-800元
Tối ưu nhất
ATM ngoại tệ rút trực tiếp
800-1200元
Phù hợp dùng gấp
Lời khuyên cho người mới: Nếu dự trù 5-20 triệu TWD, “đổi trực tuyến + rút tại sân bay” là hợp lý nhất; nếu gấp, ưu tiên “ATM ngoại tệ”; nếu muốn đầu tư tiết kiệm yên hoặc ETF, dùng phương thức 2 để mua từng phần.
Hiện tại có nên đổi không? Phân tích xu hướng tỷ giá
Tỷ giá TWD/JPY hiện tại: 4.85 (đỉnh cao trong năm)
So với đầu năm 4.46, yên Nhật đã tăng 8.7%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá khá hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh đồng TWD đang chịu áp lực giảm giá. Nhu cầu đổi tiền trong nửa cuối năm tăng 25%, chủ yếu do phục hồi du lịch và phòng hộ rủi ro.
Dự đoán ngắn hạn
Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda Kazuo gần đây phát biểu hawkish, đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt mức cao 17 năm là 1.93%.
USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm giảm còn khoảng 154.58, khả năng trong ngắn hạn dao động quanh 155, nhưng trung dài hạn dự báo dưới 150.
Khuyến nghị đầu tư
Dùng cho du lịch: Đổi ngay bây giờ hợp lý, nhưng nên mua từng phần để tránh mua đỉnh
Dùng cho đầu tư: Yên Nhật là đồng tiền phòng hộ phù hợp để chống biến động của cổ phiếu Đài Loan, nhưng rủi ro ngắn hạn có thể là dao động 2-5% khi đóng vị thế chốt lời
So sánh với AUD: AUD biến động lớn hơn, yên Nhật ổn định hơn; lợi suất AUD cao hơn, nhưng rủi ro yên thấp hơn
Sau khi đổi yên: để tiền tiếp tục sinh lời
Sau khi đổi, đừng để tiền yên “ngủ yên” không sinh lợi, có thể chuyển sang các hình thức đầu tư an toàn hoặc tăng trưởng.
Tiết kiệm kỳ hạn yên Nhật
Ngân hàng E.SUN, Ngân hàng Đài Loan mở tài khoản ngoại tệ, gửi trực tuyến, tối thiểu 1 vạn yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.
Bảo hiểm yên Nhật
Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon, lãi suất đảm bảo 2-3%, lợi nhuận trung hạn ổn định.
Đầu tư ETF yên Nhật
Vietcombank 00675U theo dõi chỉ số yên Nhật, có thể mua lẻ qua app, phù hợp đầu tư định kỳ. Phí quản lý 0.4%/năm, phân tán rủi ro.
Giao dịch lướt sóng yên Nhật
Giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY qua nền tảng ngoại hối, bắt sóng biến động tỷ giá. Ưu điểm là đa chiều, giao dịch 24/7, ít vốn cũng làm được.
Các câu hỏi thường gặp về đổi tiền
Q: Tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) dành cho mua bán tiền mặt thực, ưu điểm là nhận tiền ngay, nhược điểm chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, phí cao hơn.
Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá thực hiện trong vòng T+2 của thị trường ngoại hối, dùng cho chuyển khoản điện tử, tỷ giá tốt hơn nhưng phải chờ thanh toán.
Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên?
Công thức: yên = TWD × tỷ giá (TWD/JPY)
Ví dụ, theo tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 là 4.85, 1 vạn TWD đổi khoảng 48,500 yên. Nếu dùng tỷ giá giao ngay (4.87), sẽ đổi khoảng 48,700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên (tương đương 40 TWD).
Q: Đổi tiền tại quầy cần mang giấy tờ gì?
Người Đài mang CMND + hộ chiếu; người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú; công ty cần giấy đăng ký kinh doanh; đặt lịch online còn cần giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần người lớn đi cùng; đổi lớn trên 10 triệu TWD có thể khai nguồn gốc.
Q: Giới hạn rút tiền ngoại tệ qua ATM là bao nhiêu?
Các ngân hàng quy định khác nhau từ tháng 10/2025 (một số ngân hàng tăng cường phòng chống gian lận)
Ngân hàng
Giới hạn trong ngày (TWD quy đổi)
Giới hạn thẻ ngân hàng khác
CTBC Bank
120,000 TWD
Theo quy định ngân hàng phát hành
TPBank
150,000 TWD
Theo quy định ngân hàng phát hành
E.SUN Bank
150,000 TWD
Theo quy định ngân hàng phát hành
Khuyên chia nhỏ lần rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng. Trong giờ cao điểm, tiền mặt dễ hết, nên lên kế hoạch trước.
Lời khuyên cuối cùng
Yên Nhật không còn chỉ là “tiền lẻ” du lịch nữa, mà còn là tài sản phòng hộ và đầu tư nhỏ. Dù đi du lịch hay phòng hộ, nắm vững nguyên tắc “mua từng phần + không để tiền nằm im” sẽ giúp giảm chi phí tối đa, tối ưu lợi nhuận.
Người mới bắt đầu nên chọn “đổi trực tuyến của Ngân hàng Đài Loan + rút tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ” để dễ thao tác, sau đó chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch lướt sóng phù hợp nhu cầu. Cách này giúp đi du lịch tiết kiệm hơn, đồng thời có lớp bảo vệ khi thị trường toàn cầu biến động
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tỷ giá yên Nhật tăng vọt lên 4.85? Học 4 mẹo đổi tiền này, tiết kiệm được 2000 yên phí dịch vụ mỗi lần
Dưới áp lực đồng TWD mất giá, đầu tư vào JPY trở thành xu hướng mới.
Tháng 12 năm 2025, tỷ giá TWD so với JPY đã lên tới 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm, nhu cầu đổi tiền tăng 25%. Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng, cùng một số tiền khi đổi tại quầy ngân hàng và trực tuyến có thể chênh lệch tới 1500元. Muốn đổi với chi phí hợp lý, chìa khóa không nằm ở “khi nào đổi”, mà ở “làm thế nào để đổi”.
Bài viết tổng hợp 4 phương thức đổi tiền JPY phổ biến nhất tại Đài Loan, tính theo giá thực tế, dù đi du lịch hay đầu tư, bạn đều có thể tìm ra phương án tiết kiệm nhất.
Tại sao hiện tại đổi JPY lại đáng giá? Ba tầng logic của thị trường tài chính
Nhiều người nghĩ rằng đổi JPY chỉ để đi du lịch. Thực tế, đồng yên đóng vai trò quan trọng hơn trong thị trường tài chính toàn cầu.
Tầng 1: Vị trí của tài sản phòng hộ
Yên Nhật cùng USD, CHF đứng trong top 3 đồng tiền phòng hộ toàn cầu. Khi thị trường biến động, dòng vốn chảy vào các tài sản này — trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, yên Nhật tăng 8% trong một tuần, giúp giảm thiểu giảm điểm của thị trường chứng khoán 10%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, phân bổ yên Nhật tương đương như mua bảo hiểm cho biến động của cổ phiếu Đài Loan.
Tầng 2: Cơ hội chênh lệch lãi suất cực thấp
Ngân hàng trung ương Nhật duy trì lãi suất siêu thấp (chỉ 0.5%), khiến yên Nhật trở thành “đồng tiền vay”. Nhà đầu tư vay yên lãi thấp, chuyển đổi sang USD có lãi cao, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật lên tới 4.0%. Khi rủi ro tăng, họ sẽ đóng vị thế, mua lại yên Nhật để kiếm chênh lệch lãi suất.
Tầng 3: Ứng dụng thực tiễn trong đời sống
So sánh thực tế 4 phương thức đổi tiền
Phương thức 1: Đổi tại quầy ngân hàng — truyền thống nhất, chi phí cao nhất
Mang tiền mặt TWD đến quầy ngân hàng hoặc sân bay, nhận tiền yên ngay tại chỗ.
Cơ chế hoạt động: Dùng “tỷ giá bán tiền mặt” (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), cộng thêm phí cố định của ngân hàng (0-200元), tổng chi phí cao nhất.
Ví dụ, theo giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt là 1 yên = 0.2060 TWD (tương đương 1 TWD đổi 4.85 yên). Đổi 50,000 TWD, thiệt hại khoảng 1500-2000元.
Bảng so sánh tỷ giá các ngân hàng (ngày 10/12/2025)
Ưu điểm: An toàn, đầy đủ mệnh giá, nhân viên hỗ trợ trực tiếp
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, giờ hành chính hạn chế (9:00-15:30), phí phát sinh tăng chi phí
Phù hợp khi: Không quen thao tác trực tuyến, cần tiền mặt nhỏ gọn tại sân bay
Phương thức 2: Đổi trực tuyến + rút ATM — linh hoạt cao, phù hợp mua từng phần
Đăng nhập app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, chuyển TWD sang yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi khoảng 1%), sau đó rút tiền mặt tại quầy hoặc ATM ngoại tệ.
Cơ chế hoạt động: Tỷ giá giao ngay gần với giá thị trường quốc tế, nhưng rút tiền sẽ phát sinh phí chênh lệch (khoảng từ 100元 trở lên). Tổng chi phí 50,000 TWD khoảng lỗ 500-1000元.
Sau khi đổi tại app E.SUN, rút tiền yên Nhật, phí dựa trên chênh lệch tỷ giá giao ngay và tiền mặt, tối thiểu 100元.
Ưu điểm: Giao dịch 24/7, mua từng phần trung bình giá, tỷ giá ưu đãi
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt tính riêng
Phù hợp khi: Người có kinh nghiệm ngoại hối, hoặc dự định đầu tư tiết kiệm kỳ hạn yên (lãi 1.5-1.8%), ETF yên
Phương thức 3: Đổi trực tuyến + rút tại sân bay — tối ưu, đặt lịch hẹn giá rẻ nhất
Không cần tài khoản ngoại tệ, điền số tiền, điểm rút, ngày trên website ngân hàng, sau đó chuyển tiền online, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Dịch vụ “Easy購” của Ngân hàng Đài Loan rất tiện, có thể chọn bất kỳ điểm nào tại sân bay Đào Viên để rút.
Cơ chế hoạt động: Đổi tiền online miễn phí (trả qua TaiwanPay chỉ 10元), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Đổi 50,000 TWD thiệt hại chỉ 300-800元.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt nhất, phí thường miễn, có thể chọn sân bay, điểm rút 24/7 (một số chi nhánh)
Nhược điểm: Cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian rút hạn chế giờ hành chính, không thể thay đổi điểm rút đã chọn
Phù hợp khi: Có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền tại sân bay trước chuyến đi
Phương thức 4: Rút tiền ngoại tệ qua ATM — nhanh nhất, điểm hạn chế
Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Từ tài khoản TWD trừ phí liên ngân hàng 5元, không mất phí đổi tiền.
Cơ chế hoạt động: ATM ngoại tệ của Sinopac rút yên từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày. Mệnh giá cố định (1000/5000/10000 yên), phù hợp dùng gấp. Đổi 50,000 TWD mất khoảng 800-1200元.
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt, phí liên ngân hàng thấp, hoạt động 24/7
Nhược điểm: Khoảng 200 máy trên toàn quốc, hạn chế mệnh giá, vào giờ cao điểm dễ hết tiền mặt
Phù hợp khi: Không có thời gian đi ngân hàng, cần rút gấp
Bảng tổng hợp chi phí 4 phương thức
Lời khuyên cho người mới: Nếu dự trù 5-20 triệu TWD, “đổi trực tuyến + rút tại sân bay” là hợp lý nhất; nếu gấp, ưu tiên “ATM ngoại tệ”; nếu muốn đầu tư tiết kiệm yên hoặc ETF, dùng phương thức 2 để mua từng phần.
Hiện tại có nên đổi không? Phân tích xu hướng tỷ giá
Tỷ giá TWD/JPY hiện tại: 4.85 (đỉnh cao trong năm)
So với đầu năm 4.46, yên Nhật đã tăng 8.7%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá khá hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh đồng TWD đang chịu áp lực giảm giá. Nhu cầu đổi tiền trong nửa cuối năm tăng 25%, chủ yếu do phục hồi du lịch và phòng hộ rủi ro.
Dự đoán ngắn hạn
Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda Kazuo gần đây phát biểu hawkish, đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt mức cao 17 năm là 1.93%.
USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm giảm còn khoảng 154.58, khả năng trong ngắn hạn dao động quanh 155, nhưng trung dài hạn dự báo dưới 150.
Khuyến nghị đầu tư
Sau khi đổi yên: để tiền tiếp tục sinh lời
Sau khi đổi, đừng để tiền yên “ngủ yên” không sinh lợi, có thể chuyển sang các hình thức đầu tư an toàn hoặc tăng trưởng.
Tiết kiệm kỳ hạn yên Nhật
Ngân hàng E.SUN, Ngân hàng Đài Loan mở tài khoản ngoại tệ, gửi trực tuyến, tối thiểu 1 vạn yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.
Bảo hiểm yên Nhật
Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon, lãi suất đảm bảo 2-3%, lợi nhuận trung hạn ổn định.
Đầu tư ETF yên Nhật
Vietcombank 00675U theo dõi chỉ số yên Nhật, có thể mua lẻ qua app, phù hợp đầu tư định kỳ. Phí quản lý 0.4%/năm, phân tán rủi ro.
Giao dịch lướt sóng yên Nhật
Giao dịch USD/JPY hoặc EUR/JPY qua nền tảng ngoại hối, bắt sóng biến động tỷ giá. Ưu điểm là đa chiều, giao dịch 24/7, ít vốn cũng làm được.
Các câu hỏi thường gặp về đổi tiền
Q: Tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?
Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) dành cho mua bán tiền mặt thực, ưu điểm là nhận tiền ngay, nhược điểm chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, phí cao hơn.
Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá thực hiện trong vòng T+2 của thị trường ngoại hối, dùng cho chuyển khoản điện tử, tỷ giá tốt hơn nhưng phải chờ thanh toán.
Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên?
Công thức: yên = TWD × tỷ giá (TWD/JPY)
Ví dụ, theo tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025 là 4.85, 1 vạn TWD đổi khoảng 48,500 yên. Nếu dùng tỷ giá giao ngay (4.87), sẽ đổi khoảng 48,700 yên, chênh lệch khoảng 200 yên (tương đương 40 TWD).
Q: Đổi tiền tại quầy cần mang giấy tờ gì?
Người Đài mang CMND + hộ chiếu; người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú; công ty cần giấy đăng ký kinh doanh; đặt lịch online còn cần giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần người lớn đi cùng; đổi lớn trên 10 triệu TWD có thể khai nguồn gốc.
Q: Giới hạn rút tiền ngoại tệ qua ATM là bao nhiêu?
Các ngân hàng quy định khác nhau từ tháng 10/2025 (một số ngân hàng tăng cường phòng chống gian lận)
Khuyên chia nhỏ lần rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng. Trong giờ cao điểm, tiền mặt dễ hết, nên lên kế hoạch trước.
Lời khuyên cuối cùng
Yên Nhật không còn chỉ là “tiền lẻ” du lịch nữa, mà còn là tài sản phòng hộ và đầu tư nhỏ. Dù đi du lịch hay phòng hộ, nắm vững nguyên tắc “mua từng phần + không để tiền nằm im” sẽ giúp giảm chi phí tối đa, tối ưu lợi nhuận.
Người mới bắt đầu nên chọn “đổi trực tuyến của Ngân hàng Đài Loan + rút tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ” để dễ thao tác, sau đó chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch lướt sóng phù hợp nhu cầu. Cách này giúp đi du lịch tiết kiệm hơn, đồng thời có lớp bảo vệ khi thị trường toàn cầu biến động